Lịch thi đấu St George Saints hôm nay, LTĐ St George Saints mới nhất
Lịch thi đấu St George Saints mới nhất hôm nay
-
90St George SaintsMarconi Stallions1 - 1Vòng 19
-
21/06 13:00Sutherland SharksSt George Saints? - ?Vòng 20
-
28/06 15:30St George SaintsA.P.I.A. Leichhardt Tigers? - ?Vòng 21
-
05/07 16:00Wollongong WolvesSt George Saints? - ?Vòng 22
-
13/07 12:00St George SaintsSt George City FA? - ?Vòng 23
-
20/07 14:00Central Coast Mariners (Youth)St George Saints? - ?Vòng 24
-
27/07 12:00St George SaintsBlacktown City Demons? - ?Vòng 25
-
03/08 12:00Sydney UnitedSt George Saints? - ?Vòng 26
-
10/08 12:00St George SaintsSpirit FC? - ?Vòng 27
-
15/08 16:30Sydney FC (Youth)St George Saints? - ?Vòng 28
-
23/08 16:00Western Sydney Wanderers AMSt George Saints? - ?Vòng 29
-
31/08 12:00St George SaintsManly United? - ?Vòng 30
Lịch thi đấu St George Saints mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
90St George SaintsMarconi Stallions1 - 1Vòng 19
-
21/06 13:00Sutherland SharksSt George Saints? - ?Vòng 20
-
28/06 15:30St George SaintsA.P.I.A. Leichhardt Tigers? - ?Vòng 21
-
05/07 16:00Wollongong WolvesSt George Saints? - ?Vòng 22
-
13/07 12:00St George SaintsSt George City FA? - ?Vòng 23
-
20/07 14:00Central Coast Mariners (Youth)St George Saints? - ?Vòng 24
-
27/07 12:00St George SaintsBlacktown City Demons? - ?Vòng 25
-
03/08 12:00Sydney UnitedSt George Saints? - ?Vòng 26
-
10/08 12:00St George SaintsSpirit FC? - ?Vòng 27
-
15/08 16:30Sydney FC (Youth)St George Saints? - ?Vòng 28
-
23/08 16:00Western Sydney Wanderers AMSt George Saints? - ?Vòng 29
-
31/08 12:00St George SaintsManly United? - ?Vòng 30
- Lịch thi đấu St George Saints mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang NSW
BXH Vô địch Australian Welsh mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bulls Academy | 19 | 11 | 5 | 3 | 32 | 23 | 9 | 38 | T T H T T T |
2 | Northern Tigers | 19 | 11 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 36 | B H H T B T |
3 | SD Raiders FC | 19 | 11 | 2 | 6 | 33 | 25 | 8 | 35 | T T B B H B |
4 | University NSW | 19 | 9 | 7 | 3 | 37 | 20 | 17 | 34 | T H T T B H |
5 | Newcastle Jets FC (Youth) | 19 | 9 | 4 | 6 | 39 | 30 | 9 | 31 | T T B H T B |
6 | Rydalmere Lions FC | 19 | 9 | 3 | 7 | 40 | 30 | 10 | 30 | T B B T T T |
7 | Blacktown Spartans | 19 | 9 | 3 | 7 | 30 | 29 | 1 | 30 | B T T H B T |
8 | Inter Lions | 18 | 8 | 4 | 6 | 27 | 24 | 3 | 28 | H T T B H B |
9 | Canterbury Bankstown FC | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 29 | -2 | 25 | T B H B H H |
10 | Bankstown City Lions | 19 | 7 | 2 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | B T T B B B |
11 | Hake Ya Dong in Sydney City | 19 | 6 | 5 | 8 | 31 | 39 | -8 | 23 | B H T T B H |
12 | Hills Brumbies | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 25 | -4 | 21 | B B B T T T |
13 | Dulwich Hill SC | 19 | 6 | 3 | 10 | 21 | 36 | -15 | 21 | B B B B T T |
14 | Mounties Wanderers | 19 | 4 | 5 | 10 | 13 | 28 | -15 | 17 | T B H B T H |
15 | Macarthur Rams | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 28 | -9 | 16 | B H T T H B |
16 | Bonnyrigg White Eagles | 18 | 3 | 3 | 12 | 21 | 37 | -16 | 12 | H B B B B B |