Lịch thi đấu Turan Tovuz hôm nay, LTĐ Turan Tovuz mới nhất
Lịch thi đấu Turan Tovuz mới nhất hôm nay
-
21/10 16:00Turan TovuzQarabag II? - ?
-
04/11 16:00Turan TovuzStandard Sumgayit II? - ?
-
26/11 17:00Turan TovuzFK Kapaz Ganca? - ?
-
01/03 17:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
06/03 17:00PFC Neftchi IITuran Tovuz? - ?
-
12/04 17:00Standard Sumgayit IITuran Tovuz? - ?
-
08/12 21:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
25/04 22:00Turan TovuzSamaxı FC? - ?Vòng 32
-
03/05 23:00Zira FKTuran Tovuz? - ?Vòng 33
-
10/05 23:00Turan TovuzFC Neftci Baku? - ?Vòng 34
-
17/05 23:00Standard SumgayitTuran Tovuz? - ?Vòng 35
-
24/05 23:00Turan TovuzFK Kapaz Ganca? - ?Vòng 36
Lịch thi đấu Turan Tovuz mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
25/04 22:00Turan TovuzSamaxı FC? - ?Vòng 32
-
03/05 23:00Zira FKTuran Tovuz? - ?Vòng 33
-
10/05 23:00Turan TovuzFC Neftci Baku? - ?Vòng 34
-
17/05 23:00Standard SumgayitTuran Tovuz? - ?Vòng 35
-
24/05 23:00Turan TovuzFK Kapaz Ganca? - ?Vòng 36
-
08/12 21:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
21/10 16:00Turan TovuzQarabag II? - ?
-
04/11 16:00Turan TovuzStandard Sumgayit II? - ?
-
26/11 17:00Turan TovuzFK Kapaz Ganca? - ?
-
01/03 17:00FK Kapaz GancaTuran Tovuz? - ?
-
06/03 17:00PFC Neftchi IITuran Tovuz? - ?
-
12/04 17:00Standard Sumgayit IITuran Tovuz? - ?
- Lịch thi đấu Turan Tovuz mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Lịch thi đấu Turan Tovuz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
- Lịch thi đấu Turan Tovuz mới nhất ở giải Hạng 2 Azerbaijan
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 31 | 24 | 4 | 3 | 77 | 18 | 59 | 76 | T H T T T T |
2 | Zira FK | 30 | 18 | 4 | 8 | 51 | 25 | 26 | 58 | T T H T B T |
3 | Araz Nakhchivan | 31 | 14 | 11 | 6 | 31 | 24 | 7 | 53 | B H H T H H |
4 | Turan Tovuz | 31 | 12 | 12 | 7 | 38 | 35 | 3 | 48 | H B B H T H |
5 | Sabah FK Baku | 31 | 8 | 15 | 8 | 43 | 42 | 1 | 39 | B H H B B T |
6 | FC Neftci Baku | 31 | 8 | 11 | 12 | 30 | 43 | -13 | 35 | H T H T B B |
7 | Samaxı FC | 30 | 8 | 7 | 15 | 27 | 38 | -11 | 31 | T T H B B T |
8 | Standard Sumgayit | 30 | 8 | 5 | 17 | 24 | 43 | -19 | 29 | B T T H B B |
9 | FK Kapaz Ganca | 30 | 7 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 28 | T B H H T H |
10 | Sabail | 31 | 4 | 8 | 19 | 25 | 49 | -24 | 20 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation