Lịch thi đấu Budapest Honved hôm nay, LTĐ Budapest Honved mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Budapest Honved mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Budapest Honved mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Budapest Honved mới nhất ở giải Hạng 2 Hungary

  • 27/04 22:00
    Budapest Honved
    Bekescsaba
    ? - ?
    Vòng 26
  • 04/05 22:00
    Szeged Csanad
    Budapest Honved
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 22:00
    Budapest Honved
    Kazincbarcika
    ? - ?
    Vòng 28
  • 18/05 22:00
    Budapest Honved
    Kisvarda FC
    ? - ?
    Vòng 29
  • 25/05 22:00
    Vasas
    Budapest Honved
    ? - ?
    Vòng 30

BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 25 16 4 5 49 34 15 52 T T T T T H
2 Kazincbarcika 25 12 9 4 44 22 22 45 H T H B T H
3 Vasas 24 13 3 8 38 28 10 42 B T T T B T
4 Kozarmisleny SE 25 12 6 7 38 34 4 42 B T T T T B
5 Szentlorinc SE 25 10 10 5 33 23 10 40 T H H H T H
6 Szeged Csanad 25 8 10 7 28 27 1 34 T H H T B B
7 Mezokovesd Zsory 25 9 6 10 36 32 4 33 B T B T B T
8 Budapest Honved 25 9 5 11 33 36 -3 32 T B T T T H
9 SOROKSAR 25 8 6 11 34 38 -4 30 B B B T H T
10 Dafuji cloth MTE 25 8 6 11 36 45 -9 30 B B B B T T
11 Csakvari TK 25 8 5 12 33 40 -7 29 T H B B B B
12 FC Ajka 25 7 8 10 29 36 -7 29 B B T H B H
13 Bekescsaba 25 7 7 11 24 28 -4 28 B B H H B T
14 BVSC Zuglo 24 6 10 8 21 25 -4 28 H B T H B B
15 Gyirmot SE 25 6 9 10 34 39 -5 27 H H H B B H
16 Tatabanya 25 6 4 15 23 46 -23 22 T B B H H B