Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) hôm nay, LTĐ Fram Reykjavik (W) mới nhất

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất hôm nay

  • 11/04 20:00
    Fram Reykjavik (w)
    Einherji (w)
    ? - ?
    B
  • 21/06 01:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Trottur Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 26/07 01:00
    Hafnarfjordur Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 08/08 01:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Breidablik Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 13/08 01:00
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/08 01:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Vikingur Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 31/08 00:00
    Thor KA Akureyri Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 06/09 21:00
    Tindastoll Neisti Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 13/09 01:00
    Stjarnan Gardabaer Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 20/09 21:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Valur Nữ
    ? - ?
    Vòng 18

Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải Cúp Liên Đoàn Iceland nữ

  • 11/04 20:00
    Fram Reykjavik (w)
    Einherji (w)
    ? - ?
    B
  • - Lịch thi đấu Fram Reykjavik (W) mới nhất ở giải VĐQG Iceland nữ

  • 21/06 01:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Trottur Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 26/07 01:00
    Hafnarfjordur Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 08/08 01:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Breidablik Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 13/08 01:00
    Fjardab Hottur Leiknir Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/08 01:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Vikingur Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 31/08 00:00
    Thor KA Akureyri Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 06/09 21:00
    Tindastoll Neisti Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 13/09 01:00
    Stjarnan Gardabaer Nữ
    Fram Reykjavik Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 20/09 21:00
    Fram Reykjavik Nữ
    Valur Nữ
    ? - ?
    Vòng 18

BXH Hạng nhất nữ Iceland mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Njardvik Grindavik (W) 7 5 1 1 16 9 7 16 B H T T T T
2 HK Kopavogur (W) 6 5 0 1 16 7 9 15 T T B T T T
3 IBV Vestmannaeyjar (W) 6 4 1 1 25 4 21 13 B T T T T H
4 Grotta (W) 7 4 0 3 18 14 4 12 B T B T T T
5 KR Reykjavik (W) 7 3 1 3 16 19 -3 10 H T B T B B
6 Keflavik (W) 7 2 3 2 11 9 2 9 H T H B H T
7 Haukar (W) 7 2 1 4 7 17 -10 7 B B T B B H
8 IA Akranes (W) 7 1 3 3 8 13 -5 6 T H H B B H
9 Fylkir (W) 7 2 0 5 9 16 -7 6 T B B B B B
10 Afturelding (W) 7 1 0 6 3 21 -18 3 B B B B T B

Upgrade Team Relegation