Lịch thi đấu Metta/LU Riga hôm nay, LTĐ Metta/LU Riga mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Lịch thi đấu Metta/LU Riga mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Metta/LU Riga mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Metta/LU Riga mới nhất ở giải VĐQG Latvia

  • 01/11 18:00
    Metta/LU Riga
    Riga FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 28/08 19:00
    FK Ventspils
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 27
  • 11/05 18:00
    Tukums-2000
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/05 22:30
    Metta/LU Riga
    Grobina
    ? - ?
    Vòng 13
  • 21/05 00:00
    FK Rigas Futbola skola
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 14
  • 24/05 20:00
    Metta/LU Riga
    Riga FC
    ? - ?
    Vòng 15
  • 29/05 22:00
    FK Auda Riga
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 16
  • 13/06 23:00
    Jelgava
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 17
  • 17/06 22:00
    Metta/LU Riga
    BFC Daugavpils
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/06 22:00
    FK Liepaja
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/06 00:00
    Super Nova
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 20
  • 02/07 23:00
    Metta/LU Riga
    Tukums-2000
    ? - ?
    Vòng 21
  • 06/07 20:00
    Grobina
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 22
  • 19/07 22:00
    Metta/LU Riga
    FK Rigas Futbola skola
    ? - ?
    Vòng 23
  • 27/07 22:00
    Riga FC
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 24
  • 04/08 00:00
    FK Auda Riga
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 25
  • 09/08 22:00
    Metta/LU Riga
    Jelgava
    ? - ?
    Vòng 26
  • 23/08 21:00
    BFC Daugavpils
    Metta/LU Riga
    ? - ?
    Vòng 27
  • 29/08 21:30
    Metta/LU Riga
    FK Liepaja
    ? - ?
    Vòng 28
  • 14/09 20:00
    Metta/LU Riga
    Super Nova
    ? - ?
    Vòng 29

BXH VĐQG Latvia mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rigas Futbola skola 11 8 1 2 20 9 11 25 T T T B T H
2 Riga FC 11 7 3 1 27 10 17 24 H T T T T T
3 FK Auda Riga 11 6 1 4 16 10 6 19 T T T T B B
4 BFC Daugavpils 11 5 2 4 18 15 3 17 B H T T H B
5 Jelgava 11 4 4 3 13 11 2 16 T B H T T H
6 FK Liepaja 11 4 3 4 22 23 -1 15 B T B H T H
7 Metta/LU Riga 11 3 2 6 11 22 -11 11 H B H B B B
8 Super Nova 11 2 4 5 15 18 -3 10 H H B H B T
9 Grobina 11 2 2 7 10 24 -14 8 H B B B B T
10 Tukums-2000 11 1 4 6 9 19 -10 7 B B B B H H