Lịch thi đấu Khoromkhon Club hôm nay, LTĐ Khoromkhon Club mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Khoromkhon Club mới nhất hôm nay

  • 21/04 18:15
    SP Falcons
    Khoromkhon Club
    ? - ?
    Vòng 16
  • 26/04 18:15
    Khoromkhon Club
    FC Ulaanbaatar
    ? - ?
    Vòng 17

Lịch thi đấu Khoromkhon Club mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Khoromkhon Club mới nhất ở giải ngoại hạng Mông Cổ

  • 21/04 18:15
    SP Falcons
    Khoromkhon Club
    ? - ?
    Vòng 16
  • 26/04 18:15
    Khoromkhon Club
    FC Ulaanbaatar
    ? - ?
    Vòng 17

BXH ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SP Falcons 15 10 3 2 47 7 40 33 H H T H T T
2 Deren FC 15 10 3 2 50 14 36 33 T T H T H T
3 FC Ulaanbaatar 16 8 4 4 35 21 14 28 H T T T T B
4 Khangarid Klub 15 9 1 5 31 20 11 28 T H T T B T
5 Erchim 15 7 5 3 42 16 26 26 T H H H B B
6 Khoromkhon Club 15 7 1 7 32 29 3 22 T H T B T B
7 Hunters FC 16 4 5 7 22 27 -5 17 H B B H T H
8 Khovd 16 3 3 10 36 37 -1 12 T B B B B H
9 Bayanzurkh Sporting Ilch 15 3 2 10 28 32 -4 11 B B B B H B
10 Tuv Buganuud 16 2 1 13 11 131 -120 7 B B T H B T