Lịch thi đấu Gotham FC (W) hôm nay, LTĐ Gotham FC (W) mới nhất

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

Lịch thi đấu Gotham FC (W) mới nhất hôm nay

  • 05/09 04:00
    North Carolina (w)
    Gotham FC (W)
    ? - ?
    Vòng 9
  • 05/05 00:00
    Gotham FC Nữ
    Chicago Red Stars Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 10/05 07:00
    Racing Louisville Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 17/05 06:30
    Gotham FC Nữ
    San Diego Wave Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 08/06 00:00
    Gotham FC Nữ
    Kansas City NWSL Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 14/06 08:30
    Utah Royals Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 22/06 06:30
    Gotham FC Nữ
    Bay FC (W)
    ? - ?
    Vòng 6
  • 02/08 07:00
    Chicago Red Stars Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 09/08 23:00
    Gotham FC Nữ
    Washington Spirit Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 18/08 03:00
    Gotham FC Nữ
    Houston Dash Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 24/08 06:30
    Gotham FC Nữ
    Utah Royals Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 30/08 07:00
    Orlando Pride Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 08/09 04:00
    Gotham FC Nữ
    Angel City FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 13/09 09:00
    San Diego Wave Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 22/09 07:30
    Bay FC (W)
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 27/09 07:00
    Gotham FC Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 06/10 03:00
    Gotham FC Nữ
    Seattle Reign (W)
    ? - ?
    Vòng 10
  • 12/10 04:00
    Kansas City NWSL Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 20/10 02:00
    Gotham FC Nữ
    Racing Louisville Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 03/11 04:00
    North Carolina Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 11

Lịch thi đấu Gotham FC (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Gotham FC (W) mới nhất ở giải Nữ Mỹ

  • 05/09 04:00
    North Carolina (w)
    Gotham FC (W)
    ? - ?
    Vòng 9
  • 05/05 00:00
    Gotham FC Nữ
    Chicago Red Stars Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 10/05 07:00
    Racing Louisville Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 17/05 06:30
    Gotham FC Nữ
    San Diego Wave Nữ
    ? - ?
    Vòng 5
  • 08/06 00:00
    Gotham FC Nữ
    Kansas City NWSL Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 14/06 08:30
    Utah Royals Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 6
  • 22/06 06:30
    Gotham FC Nữ
    Bay FC (W)
    ? - ?
    Vòng 6
  • 02/08 07:00
    Chicago Red Stars Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 09/08 23:00
    Gotham FC Nữ
    Washington Spirit Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 18/08 03:00
    Gotham FC Nữ
    Houston Dash Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 24/08 06:30
    Gotham FC Nữ
    Utah Royals Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 30/08 07:00
    Orlando Pride Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 08/09 04:00
    Gotham FC Nữ
    Angel City FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 13/09 09:00
    San Diego Wave Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 22/09 07:30
    Bay FC (W)
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 27/09 07:00
    Gotham FC Nữ
    Portland Thorns FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 06/10 03:00
    Gotham FC Nữ
    Seattle Reign (W)
    ? - ?
    Vòng 10
  • 12/10 04:00
    Kansas City NWSL Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 20/10 02:00
    Gotham FC Nữ
    Racing Louisville Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 03/11 04:00
    North Carolina Nữ
    Gotham FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 11

BXH Nữ Mỹ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Orlando Pride (W) 6 5 0 1 14 4 10 15 T T T T B T
2 Kansas City NWSL (W) 7 5 0 2 14 5 9 15 T T T T B B
3 Washington Spirit (W) 7 4 0 3 10 10 0 12 B T T T B B
4 Gotham FC (W) 7 3 2 2 12 8 4 11 B H T T B T
5 Seattle Reign (W) 7 3 2 2 7 6 1 11 T B B T H T
6 Angel City FC (W) 7 3 2 2 13 14 -1 11 H T T B B T
7 San Diego Wave (W) 6 3 1 2 12 8 4 10 H T B B T T
8 Portland Thorns FC (W) 7 2 3 2 10 9 1 9 H H T B T H
9 Bay FC (W) 6 2 2 2 6 6 0 8 H T B B T H
10 Racing Louisville (W) 7 2 2 3 8 13 -5 8 B T B B H T
11 Houston Dash (W) 7 2 1 4 6 10 -4 7 T H B B T B
12 North Carolina (W) 6 1 2 3 6 9 -3 5 H B H B B T
13 Utah Royals (W) 6 1 1 4 4 9 -5 4 H B B B T B
14 Chicago Red Stars (W) 6 1 0 5 3 14 -11 3 B B B T B B