Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund hôm nay, LTĐ Funnefoss/Vormsund mới nhất

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund mới nhất hôm nay

Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Funnefoss/Vormsund mới nhất ở giải Hạng 4 Nauy

  • 31/05 20:00
    Frigg
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 8
  • 07/06 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Harstad
    ? - ?
    Vòng 9
  • 14/06 21:00
    Ulfstind
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 10
  • 21/06 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    KFUM Oslo II
    ? - ?
    Vòng 11
  • 28/06 21:00
    Gamle Oslo
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 12
  • 05/07 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Sortland IL
    ? - ?
    Vòng 13
  • 12/07 21:00
    Alta B
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 14
  • 09/08 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Ulfstind
    ? - ?
    Vòng 15
  • 16/08 21:00
    KFUM Oslo II
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 16
  • 23/08 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Gamle Oslo
    ? - ?
    Vòng 17
  • 30/08 21:00
    Sortland IL
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 18
  • 06/09 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Tromso B
    ? - ?
    Vòng 19
  • 13/09 21:00
    Harstad
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 20
  • 20/09 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Junkeren
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 21:00
    Baerum SK
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 22
  • 04/10 21:00
    Skjervoy
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 23
  • 11/10 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Ullern FC
    ? - ?
    Vòng 24
  • 18/10 21:00
    Funnefoss/Vormsund
    Frigg
    ? - ?
    Vòng 25
  • 25/10 21:00
    IF Floya
    Funnefoss/Vormsund
    ? - ?
    Vòng 26

BXH Hạng 4 Nauy mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Kvik Halden 7 5 1 1 17 11 6 16 T T T T H T
2 Sparta Sarpsborg B 7 4 1 2 20 11 9 13 T T H B T B
3 Stabaek B 7 4 1 2 12 12 0 13 T B B T T H
4 Fram Larvik 7 3 3 1 17 8 9 12 B H T H H T
5 Grei 7 3 2 2 15 12 3 11 T B H T T B
6 Pors Grenland B 7 3 2 2 11 11 0 11 B T H B T H
7 Orn-Horten 7 3 1 3 14 11 3 10 B T T T H B
8 Fredrikstad B 7 3 1 3 18 19 -1 10 T B T H B T
9 Oppsal 7 3 1 3 14 15 -1 10 B B H T B T
10 Lokomotiv Oslo 7 3 1 3 11 12 -1 10 T B H B T T
11 Odd Grenland 2 7 3 0 4 17 18 -1 9 T T B T B B
12 Drobak-Frogn IL 7 1 3 3 9 19 -10 6 B T H B H B
13 Ready 7 1 1 5 7 15 -8 4 B H B B B T
14 Flint 7 1 0 6 11 19 -8 3 B B B B B B