Lịch thi đấu Kolbotn (W) hôm nay, LTĐ Kolbotn (W) mới nhất
Lịch thi đấu Kolbotn (W) mới nhất hôm nay
-
22/04 23:00SK Brann NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 5
-
26/04 17:00Kolbotn NữLyn Nữ? - ?Vòng 6
-
29/04 23:00Rosenborg BK NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 7
-
02/05 23:00Bodo Glimt (W)Kolbotn Nữ? - ?Vòng 8
-
10/05 19:00Kolbotn NữRoa Nữ? - ?Vòng 9
-
15/05 23:00LSK Kvinner NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 10
-
24/05 19:00Kolbotn NữValerenga Nữ? - ?Vòng 11
-
07/06 19:00Roa NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 12
-
14/06 19:00Kolbotn NữStabaek Nữ? - ?Vòng 13
-
19/06 23:00Kolbotn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 14
-
05/08 20:00Honefoss NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 15
-
09/08 20:00Kolbotn NữBodo Glimt (W)? - ?Vòng 16
-
16/08 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 17
-
20/08 20:00Kolbotn NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 18
-
06/09 20:00LSK Kvinner NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 19
-
13/09 20:00Kolbotn NữRoa Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Valerenga NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 21
-
04/10 20:00Kolbotn NữHonefoss Nữ? - ?Vòng 22
-
11/10 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Kolbotn NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 24
Lịch thi đấu Kolbotn (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
22/04 23:00SK Brann NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 5
-
26/04 17:00Kolbotn NữLyn Nữ? - ?Vòng 6
-
29/04 23:00Rosenborg BK NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 7
-
02/05 23:00Bodo Glimt (W)Kolbotn Nữ? - ?Vòng 8
-
10/05 19:00Kolbotn NữRoa Nữ? - ?Vòng 9
-
15/05 23:00LSK Kvinner NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 10
-
24/05 19:00Kolbotn NữValerenga Nữ? - ?Vòng 11
-
07/06 19:00Roa NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 12
-
14/06 19:00Kolbotn NữStabaek Nữ? - ?Vòng 13
-
19/06 23:00Kolbotn NữRosenborg BK Nữ? - ?Vòng 14
-
05/08 20:00Honefoss NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 15
-
09/08 20:00Kolbotn NữBodo Glimt (W)? - ?Vòng 16
-
16/08 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 17
-
20/08 20:00Kolbotn NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 18
-
06/09 20:00LSK Kvinner NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 19
-
13/09 20:00Kolbotn NữRoa Nữ? - ?Vòng 20
-
21/09 20:00Valerenga NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 21
-
04/10 20:00Kolbotn NữHonefoss Nữ? - ?Vòng 22
-
11/10 20:00Lyn NữKolbotn Nữ? - ?Vòng 23
-
18/10 20:00Kolbotn NữSK Brann Nữ? - ?Vòng 24
- Lịch thi đấu Kolbotn (W) mới nhất ở giải VĐQG Na Uy nữ
BXH Hạng Nhì nữ Na Uy mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Alesund (W) | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 3 | 7 | 10 | T H T T |
2 | Aasane (W) | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
3 | FK Haugesund (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 7 | B T H T |
4 | Molde (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 2 | 7 | T T H B |
5 | Odd BK (W) | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 8 | 0 | 7 | T T H B |
6 | Arna Bjornar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T |
7 | Start Kristiansand (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 4 | 2 | 5 | T B H H |
8 | FK Fyllingsdalen (W) | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 3 | 1 | 5 | H T H |
9 | Viking (W) | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | B B T H |
10 | KIL/Hemne (W) | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B B T |
11 | HamKam (W) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B B |
12 | Tromso (W) | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B B |