Lịch thi đấu Viamaterras Miyazaki (W) hôm nay, LTĐ Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất hôm nay

  • 27/04 12:00
    Setagaya Sfida Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 05/05 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Ehime FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 11/05 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/05 11:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 11:00
    Speranza TakatsukiNữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 08/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/06 13:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/06 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 15:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 06/09 17:00
    Ehime FC Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/09 11:00
    IGA Kunoichi Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 13:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/10 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Viamaterras Miyazaki (W) mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản nữ

  • 27/04 12:00
    Setagaya Sfida Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 05/05 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Ehime FC Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 11/05 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    IGA Kunoichi Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 18/05 11:00
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 24/05 11:00
    Speranza TakatsukiNữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 08/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Shizuoka Sangyo University Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 15/06 13:00
    Orca Kamogawa FC Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 22/06 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Nittaidai University Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 29/06 11:00
    NGU Nagoya Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/08 15:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Setagaya Sfida Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 06/09 17:00
    Ehime FC Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 14/09 11:00
    IGA Kunoichi Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 21/09 13:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Yokohama FC Seagulls Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 28/09 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    Speranza TakatsukiNữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 05/10 11:00
    Okayama Yunogo Belle Nữ
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 12/10 11:00
    Viamaterras Miyazaki Nữ
    AS Harima ALBION Nữ
    ? - ?
    Vòng 22

BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Gunma FC White Star (W) 6 4 2 0 9 5 4 14 T T H T T H
2 Kibi International University (W) 5 4 0 1 20 5 15 12 T T T T B
3 Veertien Mie (W) 6 3 2 1 8 4 4 11 B T H T T H
4 Fujizakura Yamanashi (W) 6 3 2 1 8 5 3 11 T H T T B H
5 SEISA OSA Rheia (W) 5 2 2 1 11 7 4 8 T T H B H
6 Yamato Sylphid (W) 5 2 1 2 10 11 -1 7 T B B T H
7 VONDS Ichihara (W) 6 1 3 2 6 7 -1 6 B H T B H H
8 Diosa Izumo (W) 6 1 3 2 4 6 -2 6 H B B T H H
9 FC Imabari (W) 6 1 3 2 4 8 -4 6 B T H B H H
10 JFA Academy Fukushima (W) 5 0 3 2 4 9 -5 3 H B H B H
11 Nankatsu (W) 5 1 0 4 5 12 -7 3 B B B B T
12 Diavorosso Hiroshima (W) 5 0 1 4 1 11 -10 1 B B H B B