Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki hôm nay, LTĐ Klubi 04 Helsinki mới nhất
Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất hôm nay
-
01/04 18:00NJSKlubi 04 Helsinki? - ?
-
19/06 22:30LahtiKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 11
-
25/06 22:30Klubi 04 HelsinkiSalPa? - ?Vòng 9
-
29/06 00:00Klubi 04 HelsinkiSJK Akatemia? - ?Vòng 12
-
05/07 23:00Klubi 04 HelsinkiEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 13
-
09/07 22:30TPS TurkuKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 14
-
13/07 20:00Klubi 04 HelsinkiJIPPO? - ?Vòng 15
-
19/07 22:00PK-35 VantaaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 16
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKaPa? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00SalPaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 18
Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
01/04 18:00NJSKlubi 04 Helsinki? - ?
-
19/06 22:30LahtiKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 11
-
25/06 22:30Klubi 04 HelsinkiSalPa? - ?Vòng 9
-
29/06 00:00Klubi 04 HelsinkiSJK Akatemia? - ?Vòng 12
-
05/07 23:00Klubi 04 HelsinkiEkenas IF Fotboll? - ?Vòng 13
-
09/07 22:30TPS TurkuKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 14
-
13/07 20:00Klubi 04 HelsinkiJIPPO? - ?Vòng 15
-
19/07 22:00PK-35 VantaaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 16
-
28/07 22:30Klubi 04 HelsinkiKaPa? - ?Vòng 17
-
02/08 20:00SalPaKlubi 04 Helsinki? - ?Vòng 18
- Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Lịch thi đấu Klubi 04 Helsinki mới nhất ở giải Cúp Hạng nhất Phần Lan
BXH Finland - Kakkonen Lohko mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PK Keski Uusimaa | 10 | 5 | 2 | 3 | 25 | 18 | 7 | 17 | T B B H T T |
2 | Jazz Pori | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 15 | -1 | 16 | T T T B T B |
3 | Tampere United | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 14 | -1 | 16 | T T T B H B |
4 | Inter Turku II | 9 | 5 | 0 | 4 | 26 | 17 | 9 | 15 | T T B T T B |
5 | OLS Oulu | 9 | 4 | 3 | 2 | 21 | 13 | 8 | 15 | T B T T T H |
6 | KPV | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H B B T |
7 | KuPS (Youth) | 9 | 4 | 1 | 4 | 18 | 19 | -1 | 13 | B T B B B T |
8 | EPS Espoo | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B T B T B |
9 | Atlantis | 10 | 4 | 0 | 6 | 12 | 21 | -9 | 12 | B B B B T T |
10 | Jyvaskyla JK | 10 | 3 | 2 | 5 | 17 | 13 | 4 | 11 | H T B T B B |
11 | MP MIKELI | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | H B T T T H |
12 | RoPS Rovaniemi | 9 | 3 | 1 | 5 | 10 | 20 | -10 | 10 | B B B H T B |