Lịch thi đấu KPV hôm nay, LTĐ KPV mới nhất
Lịch thi đấu KPV mới nhất hôm nay
-
24/05 20:00RoPS RovaniemiKPV? - ?Vòng 7
-
01/06 21:00KPVMP MIKELI? - ?Vòng 8
-
08/06 20:00EPS EspooKPV? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00KPVJazz Pori? - ?Vòng 10
-
28/06 23:00Inter Turku IIKPV? - ?Vòng 11
-
02/07 22:30OLS OuluKPV? - ?Vòng 12
-
05/07 20:00KPVTampere United? - ?Vòng 13
-
12/07 22:00PK Keski UusimaaKPV? - ?Vòng 14
-
20/07 21:00KuPS (Youth)KPV? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
01/08 23:00AtlantisKPV? - ?Vòng 17
-
06/08 22:30KPVRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 18
-
10/08 22:30MP MIKELIKPV? - ?Vòng 19
-
16/08 20:00KPVEPS Espoo? - ?Vòng 20
-
23/08 20:00Jazz PoriKPV? - ?Vòng 21
-
30/08 20:00KPVInter Turku II? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu KPV mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
24/05 20:00RoPS RovaniemiKPV? - ?Vòng 7
-
01/06 21:00KPVMP MIKELI? - ?Vòng 8
-
08/06 20:00EPS EspooKPV? - ?Vòng 9
-
14/06 20:00KPVJazz Pori? - ?Vòng 10
-
28/06 23:00Inter Turku IIKPV? - ?Vòng 11
-
02/07 22:30OLS OuluKPV? - ?Vòng 12
-
05/07 20:00KPVTampere United? - ?Vòng 13
-
12/07 22:00PK Keski UusimaaKPV? - ?Vòng 14
-
20/07 21:00KuPS (Youth)KPV? - ?Vòng 15
-
26/07 20:00KPVJyvaskyla JK? - ?Vòng 16
-
01/08 23:00AtlantisKPV? - ?Vòng 17
-
06/08 22:30KPVRoPS Rovaniemi? - ?Vòng 18
-
10/08 22:30MP MIKELIKPV? - ?Vòng 19
-
16/08 20:00KPVEPS Espoo? - ?Vòng 20
-
23/08 20:00Jazz PoriKPV? - ?Vòng 21
-
30/08 20:00KPVInter Turku II? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu KPV mới nhất ở giải Finland - Kakkonen Lohko
BXH Cúp Hạng nhất Phần Lan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TPS Turku | 5 | 4 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 12 | T T T T B |
2 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | T T T B T |
3 | Lahti | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 10 | H T T B T |
4 | Klubi 04 Helsinki | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 13 | 0 | 9 | B B T T T |
5 | PK-35 Vantaa | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 8 | H T B H T |
6 | JIPPO | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 8 | T B H T H |
7 | JaPS | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 16 | -6 | 5 | T B B H H |
8 | SJK Akatemia | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 4 | B T B H B |
9 | SalPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B B H B |
10 | KaPa | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 16 | -11 | 1 | B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation