Lịch thi đấu Djurgardens (W) hôm nay, LTĐ Djurgardens (W) mới nhất
Lịch thi đấu Djurgardens (W) mới nhất hôm nay
-
08/06 20:00Malmo NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 10
-
15/06 20:00Hammarby NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 11
-
22/06 20:00Djurgardens NữVaxjo Nữ? - ?Vòng 12
-
10/08 20:00BK Hacken NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 13
-
17/08 20:00Djurgardens NữVittsjo GIK Nữ? - ?Vòng 14
-
24/08 20:00AIK Solna NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 15
-
31/08 20:00Brommapojkarna NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 20:00Djurgardens NữAlingsas Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 20:00IFK Norrkoping DFK NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 20:00Djurgardens NữHammarby Nữ? - ?Vòng 19
-
28/09 20:00Djurgardens NữLinkopings Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 20:00Pitea IF NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 20:00FC Rosengard NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 22
-
19/10 20:00Djurgardens NữMalmo Nữ? - ?Vòng 23
-
02/11 21:00Kristianstads DFF NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 24
-
09/11 21:00Djurgardens NữBK Hacken Nữ? - ?Vòng 25
-
16/11 21:00Vaxjo NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 26
Lịch thi đấu Djurgardens (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/06 20:00Malmo NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 10
-
15/06 20:00Hammarby NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 11
-
22/06 20:00Djurgardens NữVaxjo Nữ? - ?Vòng 12
-
10/08 20:00BK Hacken NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 13
-
17/08 20:00Djurgardens NữVittsjo GIK Nữ? - ?Vòng 14
-
24/08 20:00AIK Solna NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 15
-
31/08 20:00Brommapojkarna NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 16
-
07/09 20:00Djurgardens NữAlingsas Nữ? - ?Vòng 17
-
14/09 20:00IFK Norrkoping DFK NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 18
-
21/09 20:00Djurgardens NữHammarby Nữ? - ?Vòng 19
-
28/09 20:00Djurgardens NữLinkopings Nữ? - ?Vòng 20
-
05/10 20:00Pitea IF NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 21
-
12/10 20:00FC Rosengard NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 22
-
19/10 20:00Djurgardens NữMalmo Nữ? - ?Vòng 23
-
02/11 21:00Kristianstads DFF NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 24
-
09/11 21:00Djurgardens NữBK Hacken Nữ? - ?Vòng 25
-
16/11 21:00Vaxjo NữDjurgardens Nữ? - ?Vòng 26
- Lịch thi đấu Djurgardens (W) mới nhất ở giải Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Djurgardens (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 21 | 10 | 11 | 21 | T H H T T T |
2 | Hammarby (W) | 9 | 6 | 1 | 2 | 21 | 7 | 14 | 19 | T H T B T B |
3 | BK Hacken (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 27 | 10 | 17 | 18 | T T B T T T |
4 | Malmo (W) | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | T H H T T B |
5 | Kristianstads DFF (W) | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 16 | B H T T T T |
6 | FC Rosengard (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 12 | -3 | 13 | T H B T B B |
7 | AIK Solna (W) | 9 | 4 | 1 | 4 | 8 | 11 | -3 | 13 | B T H T B T |
8 | Brommapojkarna (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 18 | -3 | 12 | B B T B T B |
9 | Vittsjo GIK (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 16 | -3 | 12 | B H H B T T |
10 | Pitea IF (W) | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 11 | T H B B B T |
11 | IFK Norrkoping DFK (W) | 9 | 2 | 4 | 3 | 8 | 13 | -5 | 10 | H B H B B H |
12 | Vaxjo (W) | 9 | 2 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 7 | B H B T B B |
13 | Linkopings (W) | 9 | 1 | 2 | 6 | 7 | 18 | -11 | 5 | H T H B B B |
14 | Alingsas (W) | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 22 | -17 | 4 | B B T B B H |