Lịch thi đấu Beijing Beikong (W) hôm nay, LTĐ Beijing Beikong (W) mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu Beijing Beikong (W) mới nhất hôm nay

  • 08/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 11/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 15/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Guangdong Meizhou Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 22/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/07 18:35
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 23/07 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 27/07 18:35
    Guangdong Meizhou Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 03/08 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 09/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/08 18:35
    HeNan zhongyuan Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 14:00
    Beijing Beikong Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 14:00
    Beijing Beikong Nữ
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    ? - ?
    Vòng 22

Lịch thi đấu Beijing Beikong (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu Beijing Beikong (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ

  • 08/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    HeNan zhongyuan Nữ
    ? - ?
    Vòng 7
  • 11/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Changchun Masses Properties Nữ
    ? - ?
    Vòng 8
  • 15/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Guangdong Meizhou Nữ
    ? - ?
    Vòng 9
  • 22/06 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Hangzhou YinHang Nữ
    ? - ?
    Vòng 10
  • 19/07 18:35
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 11
  • 23/07 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 12
  • 27/07 18:35
    Guangdong Meizhou Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 13
  • 03/08 18:35
    Changchun Masses Properties Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 14
  • 09/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    ? - ?
    Vòng 15
  • 13/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    ? - ?
    Vòng 16
  • 16/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shandong Ticai Nữ
    ? - ?
    Vòng 17
  • 23/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    ? - ?
    Vòng 18
  • 31/08 18:35
    HeNan zhongyuan Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    ? - ?
    Vòng 19
  • 06/09 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Wuhan Jianghan Nữ
    ? - ?
    Vòng 20
  • 21/09 14:00
    Beijing Beikong Nữ
    ShanXi zhidan Nữ
    ? - ?
    Vòng 21
  • 27/09 14:00
    Beijing Beikong Nữ
    Liaoning Shenbei Hefeng (W)
    ? - ?
    Vòng 22

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jiangsu Wuxi (W) 6 4 2 0 8 2 6 14 T T H H T T
2 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 6 4 1 1 9 1 8 13 T T B H T T
3 Shandong Ticai (W) 6 4 0 2 7 6 1 12 B T T T T B
4 Beijing Beikong (W) 6 3 2 1 11 6 5 11 H H T T B T
5 Shanghai RCB (W) 5 2 2 1 7 4 3 8 T H H B T
6 Guangdong Meizhou (W) 6 2 2 2 13 11 2 8 H H B T B T
7 Wuhan Jianghan (W) 5 2 2 1 8 8 0 8 B H H T T
8 Changchun Masses Properties (W) 6 2 1 3 6 8 -2 7 T B T B H B
9 Hangzhou YinHang (W) 6 2 1 3 7 10 -3 7 B T H T B B
10 HeNan zhongyuan (W) 5 0 2 3 3 8 -5 2 B B H H B
11 ShanXi zhidan (W) 6 0 2 4 4 12 -8 2 H B H B B B
12 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 5 0 1 4 2 9 -7 1 H B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs