Lịch thi đấu Taian Tiankuang hôm nay, LTĐ Taian Tiankuang mới nhất
Lịch thi đấu Taian Tiankuang mới nhất hôm nay
-
08/06 15:00Taian TiankuangWuxi Wugou? - ?Vòng 13
-
15/06 15:00Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang? - ?Vòng 14
-
22/06 15:00Taian TiankuangHaimen Codion? - ?Vòng 15
-
28/06 18:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang? - ?Vòng 16
-
02/07 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsTaian Tiankuang? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Taian TiankuangJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 18
-
12/07 15:00Yan An RonghaiTaian Tiankuang? - ?Vòng 19
-
19/07 15:00Taian TiankuangHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Bei Li GongTaian Tiankuang? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Taian TiankuangHubei Istar? - ?Vòng 22
Lịch thi đấu Taian Tiankuang mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU
-
08/06 15:00Taian TiankuangWuxi Wugou? - ?Vòng 13
-
15/06 15:00Changchun XIdu Football ClubTaian Tiankuang? - ?Vòng 14
-
22/06 15:00Taian TiankuangHaimen Codion? - ?Vòng 15
-
28/06 18:00Shandong Taishan BTaian Tiankuang? - ?Vòng 16
-
02/07 18:00Lanzhou Longyuan AthleticsTaian Tiankuang? - ?Vòng 17
-
06/07 15:00Taian TiankuangJiangxi Liansheng FC? - ?Vòng 18
-
12/07 15:00Yan An RonghaiTaian Tiankuang? - ?Vòng 19
-
19/07 15:00Taian TiankuangHangzhou Linping Wuyue? - ?Vòng 20
-
26/07 15:00Bei Li GongTaian Tiankuang? - ?Vòng 21
-
02/08 15:00Taian TiankuangHubei Istar? - ?Vòng 22
- Lịch thi đấu Taian Tiankuang mới nhất ở giải Hạng 2 Trung Quốc
BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuxi Wugou | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 5 | 12 | 27 | T T B T T T |
2 | Haimen Codion | 12 | 6 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 22 | T T T T T H |
3 | Changchun XIdu Football Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 11 | 5 | 6 | 20 | T T H T B B |
4 | Shandong Taishan B | 12 | 5 | 5 | 2 | 16 | 12 | 4 | 20 | T T B H T H |
5 | Shanghai Port B | 12 | 5 | 3 | 4 | 16 | 11 | 5 | 18 | T H T H B H |
6 | Jiangxi Liansheng FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 14 | 1 | 18 | T T B B B T |
7 | Langfang City of Glory | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T B |
8 | Hubei Istar | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | H T B B T T |
9 | Taian Tiankuang | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 12 | -1 | 12 | T B T H T H |
10 | Xi an Ronghai | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 21 | -15 | 11 | B B T H B B |
11 | Rizhao Yuqi | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 15 | -8 | 10 | B B B H B T |
12 | Bei Li Gong | 12 | 2 | 1 | 9 | 9 | 17 | -8 | 7 | B B B B T B |