Lịch thi đấu A.S Djerba hôm nay, LTĐ A.S Djerba mới nhất

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Lịch thi đấu A.S Djerba mới nhất hôm nay

  • 23/11 20:00
    A.S Djerba
    Sporting Club de Praia
    ? - ?
    Vòng 5

Lịch thi đấu A.S Djerba mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu A.S Djerba mới nhất ở giải Hạng 2 Tuynidi

  • 23/11 20:00
    A.S Djerba
    Sporting Club de Praia
    ? - ?
    Vòng 5

BXH Hạng 2 Tuynidi mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Jendouba Sport 21 12 7 2 32 13 19 43 T T T T B T
2 Megrine 21 11 6 4 38 18 20 39 H T T H H T
3 A.S.Marsa 21 10 8 3 29 15 14 38 B H H T H T
4 CS Korba 21 9 9 3 18 11 7 36 H T H B B T
5 A.S Ariana 21 10 3 8 30 23 7 33 T H B T T B
6 ES Hamam-Sousse 21 6 12 3 28 22 6 30 H H H B H H
7 E. M. Mahdia 21 8 4 9 20 26 -6 28 B B H B T B
8 Croissant Msaken 21 5 11 5 15 14 1 26 H H H T B H
9 CS.Hammam-Lif 21 6 8 7 20 23 -3 26 H B T T T H
10 Kalaa Sport 21 6 6 9 22 28 -6 24 B T B B B H
11 SC Moknine 21 5 7 9 22 26 -4 22 T H B T H H
12 Stade Africain Menzel Bourguib 21 4 9 8 11 22 -11 21 T B T B T H
13 AS Oued Ellil 21 3 7 11 16 28 -12 16 B H B H T B
14 ES Rades 21 0 7 14 13 45 -32 7 H B H B B B