Kết quả Le Havre vs Rennes, 22h15 ngày 13/04
Kết quả Le Havre vs Rennes
Nhận định, Soi kèo Le Havre vs Rennes, 22h15 ngày 13/04: Chủ nhà khó thở
Đối đầu Le Havre vs Rennes
Phong độ Le Havre gần đây
Phong độ Rennes gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202522:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.5
0.96U 2.5
0.901
4.00X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Havre vs Rennes
-
Sân vận động: Stade Oceane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Ligue 1 2024-2025 » vòng 29
-
Le Havre vs Rennes: Diễn biến chính
-
1'0-1
Azor Matusiwa (Assist:Arnaud Kalimuendo)
-
8'Arouna Sangante0-1
-
12'0-2
Lorenz Assignon (Assist:Arnaud Kalimuendo)
-
15'0-3
Arnaud Kalimuendo (Assist:Azor Matusiwa)
-
29'0-3Djaoui Cisse
-
41'0-3Lorenz Assignon
-
42'Junior Mwanga1-3
-
46'Yanis Zouaoui
Timothee Pembele1-3 -
49'Yanis Zouaoui1-3
-
57'1-4
Musa Al Taamari
-
58'1-4Jordan James
Djaoui Cisse -
65'Ahmed Hassan Koka
Andre Ayew1-4 -
66'Mahamadou Diawara
Arouna Sangante1-4 -
66'Fode Ballo Toure
Yanis Zouaoui1-4 -
75'1-4Hans Hateboer
Lorenz Assignon -
76'1-4Carlos Andres Gomez
Musa Al Taamari -
76'1-4Ismael Kone
Seko Fofana -
83'1-4Kyogo Furuhashi
Arnaud Kalimuendo -
88'Ilyes Housni
Yassine Kechta1-4 -
89'1-5
Carlos Andres Gomez (Assist:Azor Matusiwa)
-
90'1-5Carlos Andres Gomez
-
Le Havre vs Rennes: Đội hình chính và dự bị
-
Le Havre4-2-3-11Mathieu Gorgelin32Timothee Pembele4Gautier Lloris93Arouna Sangante7Loic Nego23Junior Mwanga94Abdoulaye Toure45Issa Soumare8Yassine Kechta10Josue Casimir28Andre Ayew9Arnaud Kalimuendo11Musa Al Taamari22Lorenz Assignon6Azor Matusiwa38Djaoui Cisse8Seko Fofana3Adrien Truffert97Jeremy Jacquet24Anthony Rouault5Lilian Brassier1Brice Samba
- Đội hình dự bị
-
99Ahmed Hassan Koka34Mahamadou Diawara97Fode Ballo Toure18Yanis Zouaoui46Ilyes Housni30Arthur Desmas19Rassoul Ndiaye6Etienne Youte Kinkoue14Daler KuzyaevIsmael Kone 90Carlos Andres Gomez 20Kyogo Furuhashi 7Hans Hateboer 33Jordan James 17Kazeem Aderemi Olaigbe 19Christopher Wooh 4Steve Mandanda 30Mohamed Meite 62
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Didier DigardHabib Beye
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Le Havre vs Rennes: Số liệu thống kê
-
Le HavreRennes
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt16
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
451Số đường chuyền376
-
-
86%Chuyền chính xác82%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
29Đánh đầu39
-
-
10Đánh đầu thành công24
-
-
1Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn6
-
-
19Ném biên16
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn4
-
-
23Long pass25
-
-
110Pha tấn công69
-
-
59Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation