Kết quả Le Havre vs Saint Etienne, 23h15 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 25

  • Le Havre vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Lucas Stassin
  • 15'
    0-1
    Irvin Cardona Goal cancelled
  • 16'
    Yanis Zouaoui  
    Fode Ballo Toure  
    0-1
  • 22'
    Gautier Lloris
    0-1
  • 31'
    Yanis Zouaoui
    0-1
  • 45'
    Abdoulaye Toure goal 
    1-1
  • 45'
    1-1
    Irvin Cardona
  • 45'
    Abdoulaye Toure
    1-1
  • 50'
    1-1
    Aimen Moueffek
  • 61'
    1-1
     Florian Tardiau
     Aimen Moueffek
  • 67'
    Andre Ayew  
    Mahamadou Diawara  
    1-1
  • 67'
    Antoine Joujou  
    Ahmed Hassan Koka  
    1-1
  • 82'
    1-1
     Lamine Fomba
     Benjamin Bouchouari
  • 85'
    Rassoul Ndiaye  
    Josue Casimir  
    1-1
  • 85'
    Timothee Pembele  
    Issa Soumare  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Lamine Fomba
  • 90'
    1-1
     Ibrahim Sissoko
     Lucas Stassin
  • 90'
    1-1
     Dennis Appiah
     Yvann Macon
  • Le Havre vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Le Havre4-2-3-1
    1
    Mathieu Gorgelin
    97
    Fode Ballo Toure
    4
    Gautier Lloris
    6
    Etienne Youte Kinkoue
    7
    Loic Nego
    34
    Mahamadou Diawara
    94
    Abdoulaye Toure
    45
    Issa Soumare
    8
    Yassine Kechta
    10
    Josue Casimir
    99
    Ahmed Hassan Koka
    32
    Lucas Stassin
    7
    Irvin Cardona
    6
    Benjamin Bouchouari
    22
    Zurab Davitashvili
    29
    Aimen Moueffek
    4
    Pierre Ekwah
    27
    Yvann Macon
    13
    Maxime Bernauer
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 32Timothee Pembele
    19Rassoul Ndiaye
    21Antoine Joujou
    28Andre Ayew
    18Yanis Zouaoui
    25Alois Confais
    30Arthur Desmas
    14Daler Kuzyaev
    46Ilyes Housni
    Dennis Appiah 8
    Florian Tardiau 10
    Lamine Fomba 26
    Ibrahim Sissoko 9
    Brice Maubleu 1
    Louis Mouton 14
    Pierre Cornud 17
    Augustine Boakye 20
    Yunis Abdelhamid 5
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Didier Digard
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Le Havre vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Le Havre
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 356
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    20
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 35
    Long pass
    14
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    73
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation