Kết quả Montpellier vs Le Havre, 22h15 ngày 06/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 06/04/2025
    22:15
  • Montpellier 1 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 28
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Le Havre 1
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.07
    +0.25
    0.83
    O 2.5
    0.98
    U 2.5
    0.90
    1
    2.30
    X
    3.40
    2
    2.90
    Hiệp 1
    +0
    0.76
    -0
    1.13
    O 0.5
    0.35
    U 0.5
    2.00
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Montpellier vs Le Havre

  • Sân vận động: Stade de la Mosson
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Ligue 1 2024-2025 » vòng 28

  • Montpellier vs Le Havre: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Yassine Kechta
  • 33'
    0-2
    goal Abdoulaye Toure (Assist:Josue Casimir)
  • 56'
    Othmane Maamma  
    Tanguy Coulibaly  
    0-2
  • 56'
    Khalil Fayad  
    Joris Chotard  
    0-2
  • 56'
    Wilfried Ndollo Bille  
    Falaye Sacko  
    0-2
  • 64'
    Wahbi Khazri  
    Andy Delort  
    0-2
  • 64'
    0-2
     Mahamadou Diawara
     Josue Casimir
  • 64'
    0-2
     Issa Soumare
     Yassine Kechta
  • 74'
    0-2
     Andre Ayew
     Antoine Joujou
  • 85'
    0-2
     Rassoul Ndiaye
     Ahmed Hassan Koka
  • 85'
    0-2
     Etienne Youte Kinkoue
     Arouna Sangante
  • 88'
    Simon Cara  
    Modibo Sagnan  
    0-2
  • 90'
    Bamo Meite
    0-2
  • 90'
    Wahbi Khazri
    0-2
  • 90'
    0-2
    Mathieu Gorgelin
  • 90'
    Bamo Meite Card changed
    0-2
  • Montpellier vs Le Havre: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    3
    Issiaga Sylla
    5
    Modibo Sagnan
    2
    Bamo Meite
    77
    Falaye Sacko
    13
    Joris Chotard
    12
    Jordan Ferri
    11
    Teji Savanier
    18
    Nicolas Pays
    70
    Tanguy Coulibaly
    9
    Andy Delort
    99
    Ahmed Hassan Koka
    10
    Josue Casimir
    8
    Yassine Kechta
    21
    Antoine Joujou
    94
    Abdoulaye Toure
    23
    Junior Mwanga
    7
    Loic Nego
    93
    Arouna Sangante
    4
    Gautier Lloris
    32
    Timothee Pembele
    1
    Mathieu Gorgelin
    Le Havre4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Khalil Fayad
    14Othmane Maamma
    10Wahbi Khazri
    46Simon Cara
    49Wilfried Ndollo Bille
    16Dimitry Bertaud
    17Theo Sainte Luce
    4Boubakar Kouyate
    19Rabby Inzingoula
    Rassoul Ndiaye 19
    Etienne Youte Kinkoue 6
    Mahamadou Diawara 34
    Andre Ayew 28
    Issa Soumare 45
    Arthur Desmas 30
    Fode Ballo Toure 97
    Yanis Zouaoui 18
    Ilyes Housni 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jean-Louis Gasset
    Didier Digard
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Le Havre: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Le Havre
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 494
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    19
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    77
  •  
     
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 28 23 5 0 80 26 54 74 T T T T T T
2 Monaco 29 16 5 8 57 35 22 53 T H T T B T
3 Marseille 29 16 4 9 57 41 16 52 T B B B T B
4 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
5 Lille 29 14 8 7 44 31 13 50 B T B T B T
6 Strasbourg 29 14 8 7 48 37 11 50 T T T T T H
7 Nice 29 13 9 7 54 37 17 48 T B H B B H
8 Stade Brestois 29 13 5 11 47 46 1 44 B T H T T H
9 Lens 29 12 6 11 32 32 0 42 B T T B T B
10 AJ Auxerre 29 10 8 11 40 42 -2 38 B T H T T B
11 Rennes 29 11 2 16 43 39 4 35 T B B T B T
12 Toulouse 29 9 7 13 38 38 0 34 T H B B B B
13 Nantes 28 7 9 12 33 47 -14 30 T B B T B T
14 Angers 29 8 6 15 28 46 -18 30 B B B B B T
15 Reims 29 7 8 14 31 42 -11 29 B B H T B T
16 Le Havre 29 8 3 18 32 62 -30 27 T H B T T B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 28 4 3 21 21 64 -43 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation