Kết quả Montpellier vs Saint Etienne, 23h15 ngày 16/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ligue 1 2024-2025 » vòng 26

  • Montpellier vs Saint Etienne: Diễn biến chính

  • 7'
    0-0
    Zurab Davitashvili
  • 9'
    0-0
    Maxime Bernauer
  • 11'
    0-1
    goal Lucas Stassin (Assist:Irvin Cardona)
  • 16'
    Teji Savanier
    0-1
  • 45'
    0-1
    Maxime Bernauer
  • 46'
    0-1
     Yunis Abdelhamid
     Benjamin Bouchouari
  • 46'
    Issiaga Sylla  
    Theo Sainte Luce  
    0-1
  • 46'
    Wahbi Khazri  
    Rabby Inzingoula  
    0-1
  • 53'
    0-2
    goal Lucas Stassin (Assist:Zurab Davitashvili)
  • Montpellier vs Saint Etienne: Đội hình chính và dự bị

  • Montpellier4-2-3-1
    40
    Benjamin Lecomte
    17
    Theo Sainte Luce
    5
    Modibo Sagnan
    4
    Boubakar Kouyate
    77
    Falaye Sacko
    13
    Joris Chotard
    19
    Rabby Inzingoula
    70
    Tanguy Coulibaly
    11
    Teji Savanier
    14
    Othmane Maamma
    9
    Andy Delort
    7
    Irvin Cardona
    32
    Lucas Stassin
    22
    Zurab Davitashvili
    6
    Benjamin Bouchouari
    4
    Pierre Ekwah
    10
    Florian Tardiau
    27
    Yvann Macon
    13
    Maxime Bernauer
    3
    Mickael Nade
    19
    Leo Petrot
    30
    Gautier Larsonneur
    Saint Etienne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Issiaga Sylla
    10Wahbi Khazri
    16Dimitry Bertaud
    22Khalil Fayad
    44Theo Chennahi
    41Junior Ndiaye
    49Wilfried Ndollo Bille
    18Nicolas Pays
    2Bamo Meite
    Yunis Abdelhamid 5
    Aimen Moueffek 29
    Louis Mouton 14
    Pierre Cornud 17
    Brice Maubleu 1
    Dennis Appiah 8
    Augustine Boakye 20
    Ibrahim Sissoko 9
    Ibrahima Wadji 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoumana Camara
    Eirik Horneland
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Montpellier vs Saint Etienne: Số liệu thống kê

  • Montpellier
    Saint Etienne
  • Giao bóng trước
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    4
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 206
    Số đường chuyền
    317
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 38
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    15
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 23
    Long pass
    12
  •  
     
  • 60
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    47
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 31 24 6 1 84 31 53 78 T T T T H B
2 Marseille 31 18 4 9 66 43 23 58 B B T B T T
3 Lille 31 16 8 7 49 32 17 56 B T B T T T
4 Monaco 31 16 7 8 58 36 22 55 T T B T H H
5 Lyon 31 16 6 9 62 42 20 54 T B T T B T
6 Nice 31 15 9 7 59 39 20 54 H B B H T T
7 Strasbourg 31 15 9 7 51 38 13 54 T T T H H T
8 Lens 31 13 6 12 35 37 -2 45 T B T B T B
9 Stade Brestois 31 13 5 13 49 53 -4 44 H T T H B B
10 AJ Auxerre 31 11 8 12 45 45 0 41 H T T B B T
11 Rennes 31 12 2 17 46 44 2 38 B T B T T B
12 Toulouse 31 9 8 14 38 39 -1 35 B B B B B H
13 Reims 31 8 9 14 32 42 -10 33 H T B T T H
14 Nantes 31 7 11 13 35 50 -15 32 T B T B H H
15 Angers 31 8 6 17 29 50 -21 30 B B B T B B
16 Le Havre 31 8 4 19 34 65 -31 28 B T T B B H
17 Saint Etienne 31 7 6 18 34 71 -37 27 T B B H T B
18 Montpellier 31 4 4 23 22 71 -49 16 B B B B B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation