Kết quả Reims vs Nantes, 23h15 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

  • Chủ nhật, Ngày 02/02/2025
    23:15
  • Reims 3 1
    1
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 20
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Nantes 3
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    0.90
    +0.25
    1.00
    O 2.25
    0.84
    U 2.25
    1.04
    1
    2.10
    X
    3.30
    2
    3.40
    Hiệp 1
    -0.25
    1.25
    +0.25
    0.68
    O 1
    1.09
    U 1
    0.79
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Reims vs Nantes

  • Sân vận động: Stade Auguste Delaune
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 3℃~4℃
  • Tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 20

  • Reims vs Nantes: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Moses Simon Penalty cancelled
  • 42'
    0-1
    goal Matthis Abline (Assist:Pedro Chirivella)
  • 45'
    Jean-Charles Castelletto(OW)
    1-1
  • 63'
    Nhoa Sangui  
    John Patrick  
    1-1
  • 63'
    Mamadou Diakhon  
    Amine Salama  
    1-1
  • 70'
    1-2
    goal Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla (Assist:Matthis Abline)
  • 71'
    1-2
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 72'
    1-2
     Dehmaine Assoumani
     Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
  • 78'
    Niama Sissoko  
    Sergio Akieme  
    1-2
  • 80'
    1-2
    Johann Lepenant
  • 80'
    Nhoa Sangui
    1-2
  • 85'
    Zabi Gueu  
    Valentin Atangana Edoa  
    1-2
  • 88'
    1-2
     Jean-Philippe Gbamin
     Johann Lepenant
  • 88'
    1-2
     Kelvin Amian Adou
     Marcus Regis Coco
  • 89'
    1-2
    Nicolas Pallois
  • 90'
    Cedric Kipre
    1-2
  • 90'
    Joseph Okumu
    1-2
  • 90'
    Joseph Okumu
    1-2
  • 90'
    1-2
     Bahereba Guirassy
     Moses Simon
  • 90'
    1-2
     Louis Leroux
     Nicolas Cozza
  • Reims vs Nantes: Đội hình chính và dự bị

  • Reims4-2-3-1
    94
    Yehvann Diouf
    18
    Sergio Akieme
    21
    Cedric Kipre
    2
    Joseph Okumu
    23
    Aurelio Buta
    30
    John Patrick
    6
    Valentin Atangana Edoa
    17
    Keito Nakamura
    15
    Marshall Munetsi
    7
    Junya Ito
    11
    Amine Salama
    39
    Matthis Abline
    31
    Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
    27
    Moses Simon
    21
    Jean-Charles Castelletto
    5
    Pedro Chirivella
    8
    Johann Lepenant
    11
    Marcus Regis Coco
    24
    Saidou Sow
    4
    Nicolas Pallois
    3
    Nicolas Cozza
    16
    Anthony Lopes
    Nantes4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 67Mamadou Diakhon
    55Nhoa Sangui
    74Niama Sissoko
    86Zabi Gueu
    20Alexandre Olliero
    3Hiroki Sekine
    31Malcolm Jeng
    73Ikechukwu Orazi
    72Amadou Koné
    Kelvin Amian Adou 98
    Dehmaine Assoumani 59
    Jean-Philippe Gbamin 17
    Louis Leroux 66
    Bahereba Guirassy 62
    Florent Mollet 25
    Hugo Barbet 50
    Patrick Carlgren 30
    Mathieu Acapandie 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Samba Diawara
    Antoine Kombouare
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Reims vs Nantes: Số liệu thống kê

  • Reims
    Nantes
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 439
    Số đường chuyền
    384
  •  
     
  • 82%
    Chuyền chính xác
    81%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 30
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 5
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 6
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    20
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 29 24 5 0 82 27 55 77 T T T T T T
2 Marseille 30 17 4 9 62 42 20 55 B B B T B T
3 Monaco 30 16 6 8 57 35 22 54 H T T B T H
4 Lille 30 15 8 7 47 32 15 53 T B T B T T
5 Lyon 29 15 6 8 57 39 18 51 T T T B T T
6 Nice 30 14 9 7 56 38 18 51 B H B B H T
7 Strasbourg 30 14 9 7 48 37 11 51 T T T T H H
8 Lens 30 13 6 11 35 33 2 45 T T B T B T
9 Stade Brestois 30 13 5 12 48 49 -1 44 T H T T H B
10 Rennes 30 12 2 16 45 40 5 38 B B T B T T
11 AJ Auxerre 30 10 8 12 41 45 -4 38 T H T T B B
12 Toulouse 30 9 7 14 38 39 -1 34 H B B B B B
13 Reims 30 8 8 14 32 42 -10 32 B H T B T T
14 Nantes 29 7 9 13 34 49 -15 30 B B T B T B
15 Angers 30 8 6 16 29 48 -19 30 B B B B T B
16 Le Havre 30 8 3 19 33 64 -31 27 H B T T B B
17 Saint Etienne 28 5 6 17 29 67 -38 21 H B H B B H
18 Montpellier 29 4 3 22 22 69 -47 15 B B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation