Kết quả Saint Etienne vs Marseille, 02h45 ngày 09/12

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Saint Etienne vs Marseille: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Adrien Rabiot (Assist:Neal Maupay)
  • 18'
    0-1
    Adrien Rabiot Goal awarded
  • 47'
    0-1
    Valentin Rongier
  • 65'
    0-1
    Mason Greenwood
  • 65'
    0-2
    goal Mason Greenwood
  • 66'
    Ayman Aiki  
    Lucas Stassin  
    0-2
  • 66'
    Ibrahim Sissoko  
    Pierre Cornud  
    0-2
  • 69'
    0-2
     Sepe Elye Wahi
     Valentin Rongier
  • 69'
    0-2
     Derek Cornelius
     Neal Maupay
  • 75'
    Mathis Amougou  
    Louis Mouton  
    0-2
  • 79'
    0-2
     Alexi Koum
     Quentin Merlin
  • 89'
    Florian Tardiau  
    Pierre Ekwah  
    0-2
  • 90'
    Ibrahim Sissoko
    0-2
  • 90'
    0-2
     Jonathan Rowe
     Luis Henrique Tomaz de Lima
  • 90'
    0-2
     Lilian Brassier
     Mason Greenwood
  • Saint Etienne vs Marseille: Đội hình chính và dự bị

  • Saint Etienne5-4-1
    30
    Gautier Larsonneur
    17
    Pierre Cornud
    19
    Leo Petrot
    5
    Yunis Abdelhamid
    21
    Dylan Batubinsika
    8
    Dennis Appiah
    22
    Zurab Davitashvili
    14
    Louis Mouton
    4
    Pierre Ekwah
    6
    Benjamin Bouchouari
    32
    Lucas Stassin
    8
    Neal Maupay
    10
    Mason Greenwood
    25
    Adrien Rabiot
    44
    Luis Henrique Tomaz de Lima
    21
    Valentin Rongier
    23
    Pierre Emile Hojbjerg
    3
    Quentin Merlin
    62
    Michael Murillo
    5
    Leonardo Balerdi
    19
    Geoffrey Kondogbia
    1
    Geronimo Rulli
    Marseille3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Ayman Aiki
    37Mathis Amougou
    10Florian Tardiau
    9Ibrahim Sissoko
    1Brice Maubleu
    26Lamine Fomba
    31Cheikh Fall
    45Kevin Pedro
    28Igor Miladinovic
    Derek Cornelius 13
    Lilian Brassier 20
    Sepe Elye Wahi 9
    Jonathan Rowe 17
    Alexi Koum 33
    Ismael Kone 51
    Bilal Nadir 26
    Jeffrey de Lange 12
    Bamo Meite 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eirik Horneland
    Roberto De Zerbi
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Saint Etienne vs Marseille: Số liệu thống kê

  • Saint Etienne
    Marseille
  • Giao bóng trước
  • 0
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 0
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 31%
    Kiểm soát bóng
    69%
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  •  
     
  • 398
    Số đường chuyền
    875
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    93%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    157
  •  
     
  • 15
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation