Kết quả Saint Etienne vs Stade Brestois, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Saint Etienne vs Stade Brestois
Nhận định, Soi kèo Saint-Etienne vs Brest 20h ngày 13/4: Vị khách khó lường
Đối đầu Saint Etienne vs Stade Brestois
Phong độ Saint Etienne gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.75
0.98U 2.75
0.901
3.10X
3.602
2.15Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.19O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Saint Etienne vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 3
Ligue 1 2024-2025 » vòng 29
-
Saint Etienne vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
6'0-1
Ludovic Ajorque (Assist:Mathias Pereira Lage)
-
16'Lucas Stassin (Assist:Mickael Nade)1-1
-
18'Aimen Moueffek1-1
-
25'1-2
Abdallah Sima (Assist:Kenny Lala)
-
34'Irvin Cardona (Assist:Zurab Davitashvili)2-2
-
37'2-3
Ludovic Ajorque (Assist:Mathias Pereira Lage)
-
60'2-3Brendan Chardonnet
-
63'Florian Tardiau
Aimen Moueffek2-3 -
72'Gautier Larsonneur2-3
-
73'2-3Kamory Doumbia
Mathias Pereira Lage -
73'2-3Mama Samba Balde
Ludovic Ajorque -
78'2-3Pierre Lees Melou
-
80'Irvin Cardona (Assist:Florian Tardiau)3-3
-
81'3-3Jonas Martin
Hugo Magnetti -
81'3-3Romain Del Castillo
Abdallah Sima -
83'3-3Mama Samba Balde
-
90'3-3Marco Bizot
-
Saint Etienne vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
Saint Etienne4-3-330Gautier Larsonneur19Leo Petrot3Mickael Nade13Maxime Bernauer8Dennis Appiah29Aimen Moueffek4Pierre Ekwah6Benjamin Bouchouari22Zurab Davitashvili32Lucas Stassin7Irvin Cardona19Ludovic Ajorque26Mathias Pereira Lage45Mahdi Camara17Abdallah Sima20Pierre Lees Melou8Hugo Magnetti7Kenny Lala5Brendan Chardonnet3Abdoulaye Ndiaye22Massadio Haidara40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
10Florian Tardiau27Yvann Macon21Dylan Batubinsika14Louis Mouton1Brice Maubleu5Yunis Abdelhamid25Ibrahima Wadji63Djyilian N'Guessan11Benjamin OldJonas Martin 28Romain Del Castillo 10Mama Samba Balde 14Kamory Doumbia 9Jordan Amavi 23Gregoire Coudert 30Julien Le Cardinal 25Hamidou Makalou 33Luc Zogbe 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eirik HornelandEric Roy
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Saint Etienne vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
Saint EtienneStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
18Sút Phạt21
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
480Số đường chuyền307
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
21Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị3
-
-
27Đánh đầu37
-
-
19Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công21
-
-
1Thay người4
-
-
6Đánh chặn8
-
-
15Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách12
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass39
-
-
110Pha tấn công73
-
-
49Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation