Kết quả Strasbourg vs Reims, 23h00 ngày 08/12

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

  • Chủ nhật, Ngày 08/12/2024
    23:00
  • Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 14
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Reims 2
    0
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -0.25
    1.05
    +0.25
    0.83
    O 2.75
    1.00
    U 2.75
    0.86
    1
    2.30
    X
    3.40
    2
    3.00
    Hiệp 1
    +0
    0.79
    -0
    1.12
    O 1
    0.76
    U 1
    1.13
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Strasbourg vs Reims

  • Sân vận động: de la Meinau Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Ligue 1 2024-2025 » vòng 14

  • Strasbourg vs Reims: Diễn biến chính

  • 36'
    Ismael Doukoure
    0-0
  • 39'
    0-0
    Valentin Atangana Edoa
  • 71'
    0-0
     Gabriel Moscardo
     Valentin Atangana Edoa
  • 73'
    Guemissongui Ouattara  
    Sekou Mara  
    0-0
  • 73'
    Jeremy Sebas  
    Emanuel Emegha  
    0-0
  • 76'
    0-0
    Cedric Kipre
  • 79'
    0-0
     Amine Salama
     Oumar Diakite
  • 86'
    0-0
     Mamadou Diakhon
     Keito Nakamura
  • Strasbourg vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg4-2-3-1
    1
    Djordje Petrovic
    7
    Diego Moreira
    29
    Ismael Doukoure
    23
    Mamadou Sarr
    22
    Guela Doue
    8
    Andrey Santos
    19
    Habib Diarra
    15
    Sebastian Nanasi
    10
    Emanuel Emegha
    26
    Dilane Bakwa
    14
    Sekou Mara
    22
    Oumar Diakite
    7
    Junya Ito
    15
    Marshall Munetsi
    17
    Keito Nakamura
    6
    Valentin Atangana Edoa
    72
    Amadou Koné
    23
    Aurelio Buta
    5
    Emmanuel Agbadou
    21
    Cedric Kipre
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Jeremy Sebas
    42Guemissongui Ouattara
    20Oscar Perea
    18Junior Mwanga
    28Marvin Senaya
    4Saidou Sow
    17Pape Diong
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    Gabriel Moscardo 19
    Amine Salama 11
    Mamadou Diakhon 67
    Thibault De Smet 25
    Alexandre Olliero 20
    Nhoa Sangui 55
    Yaya Fofana 8
    Niama Sissoko 74
    Mohamed Diadie 64
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Reims: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 444
    Số đường chuyền
    481
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 25
    Đánh đầu
    25
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Thay người
    3
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 34 26 6 2 92 35 57 84 T H B B T T
2 Marseille 34 20 5 9 74 47 27 65 B T T H T T
3 Monaco 34 18 7 9 63 41 22 61 T H H T T B
4 Nice 34 17 9 8 66 41 25 60 H T T T B T
5 Lille 34 17 9 8 52 36 16 60 T T T H B T
6 Lyon 34 17 6 11 65 46 19 57 T B T B B T
7 Strasbourg 34 16 9 9 56 44 12 57 H H T T B B
8 Lens 34 15 7 12 42 39 3 52 B T B T H T
9 Stade Brestois 34 15 5 14 52 59 -7 50 H B B T T B
10 Toulouse 34 11 9 14 44 43 1 42 B B H T H T
11 AJ Auxerre 34 11 9 14 48 51 -3 42 B B T B H B
12 Rennes 34 13 2 19 51 50 1 41 T T B B T B
13 Nantes 34 8 12 14 39 52 -13 36 B H H B H T
14 Angers 34 10 6 18 32 53 -21 36 T B B T T B
15 Le Havre 34 10 4 20 40 71 -31 34 B B H T B T
16 Reims 34 8 9 17 33 47 -14 33 T T H B B B
17 Saint Etienne 34 8 6 20 39 77 -38 30 H T B B T B
18 Montpellier 34 4 4 26 23 79 -56 16 B B H B B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation