Kết quả Toulouse vs Lille, 00h00 ngày 13/04
Kết quả Toulouse vs Lille
Nhận định, Soi kèo Toulouse vs Lille, 0h ngày 13/04: Chiến thắng quan trọng
Đối đầu Toulouse vs Lille
Phong độ Toulouse gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.99-0
0.91O 2.25
0.92U 2.25
0.821
2.70X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.98-0
0.92O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Toulouse vs Lille
-
Sân vận động: Toulouse Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ligue 1 2024-2025 » vòng 29
-
Toulouse vs Lille: Diễn biến chính
-
21'0-1
Matias Fernandez Pardo (Assist:Benjamin Andre)
-
42'Charlie Cresswell (Assist:Rafik Messali)1-1
-
45'1-2
Mitchel Bakker
-
60'Joshua King
Rafik Messali1-2 -
63'1-2Chuba Akpom
Jonathan Christian David -
63'1-2Osame Sahraoui
Mitchel Bakker -
64'Charlie Cresswell1-2
-
71'1-2Alexsandro Ribeiro
-
75'1-2Ayyoub Bouaddi
Hakon Arnar Haraldsson -
84'1-2Ethan Mbappé
Matias Fernandez Pardo -
84'1-2Thomas Meunier
Aissa Mandi -
85'1-2Ethan Mbappé
-
87'Miha Zajc
Vincent Sierro1-2 -
87'Noah Edjouma
Gabriel Suazo1-2
-
Toulouse vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Toulouse3-4-2-150Guillaume Restes3Mark McKenzie4Charlie Cresswell19Djibril Sidibe17Gabriel Suazo8Vincent Sierro23Cristhian Casseres Jr22Rafik Messali10Yann Gboho15Aron Donnum9Frank Magri9Jonathan Christian David20Mitchel Bakker7Hakon Arnar Haraldsson19Matias Fernandez Pardo21Benjamin Andre26Andre Filipe Tavares Gomes2Aissa Mandi18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro31Ismaily Goncalves dos Santos30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
31Noah Edjouma13Joshua King21Miha Zajc39Mathis Saka80Shavy Babicka16Kjetil Haug12Waren Hakon Christofer Kamanzi6Umit Akdag29Jaydee CanvotThomas Meunier 12Ethan Mbappé 29Ayyoub Bouaddi 32Osame Sahraoui 11Chuba Akpom 24Nabil Bentaleb 6Vito Mannone 1Gabriel Gudmundsson 5Ngal Ayel Mukau 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carles MartinezBruno Genesio
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Toulouse vs Lille: Số liệu thống kê
-
ToulouseLille
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
11Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
429Số đường chuyền584
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
24Đánh đầu17
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công16
-
-
3Thay người5
-
-
3Đánh chặn8
-
-
17Ném biên17
-
-
2Woodwork0
-
-
12Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass12
-
-
89Pha tấn công102
-
-
32Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | 54 | 74 | T T T T T T |
2 | Monaco | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | 22 | 53 | T H T T B T |
3 | Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | 16 | 52 | T B B B T B |
4 | Lyon | 29 | 15 | 6 | 8 | 57 | 39 | 18 | 51 | T T T B T T |
5 | Lille | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | 13 | 50 | B T B T B T |
6 | Strasbourg | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | 11 | 50 | T T T T T H |
7 | Nice | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | 17 | 48 | T B H B B H |
8 | Stade Brestois | 29 | 13 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 44 | B T H T T H |
9 | Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 | B T T B T B |
10 | AJ Auxerre | 29 | 10 | 8 | 11 | 40 | 42 | -2 | 38 | B T H T T B |
11 | Rennes | 29 | 11 | 2 | 16 | 43 | 39 | 4 | 35 | T B B T B T |
12 | Toulouse | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 | T H B B B B |
13 | Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 | T B B T B T |
14 | Angers | 29 | 8 | 6 | 15 | 28 | 46 | -18 | 30 | B B B B B T |
15 | Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 | B B H T B T |
16 | Le Havre | 29 | 8 | 3 | 18 | 32 | 62 | -30 | 27 | T H B T T B |
17 | Saint Etienne | 28 | 5 | 6 | 17 | 29 | 67 | -38 | 21 | H B H B B H |
18 | Montpellier | 28 | 4 | 3 | 21 | 21 | 64 | -43 | 15 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation