Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas, 23h00 ngày 18/4
Kết quả FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas
Đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas
Phong độ FK Neptunas Klaipeda gần đây
Phong độ NFA Kaunas gần đây
Hạng 2 Lítva 2025: FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas
-
Giải đấu: Hạng 2 LítvaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 18/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas trước đây
-
18/10/2024FK Neptunas Klaipeda4 - 1NFA Kaunas2 - 1W
-
31/05/2024NFA Kaunas1 - 1FK Neptunas Klaipeda1 - 0D
-
21/10/2023FK Neptunas Klaipeda1 - 1NFA Kaunas1 - 0D
-
03/06/2023NFA Kaunas1 - 1FK Neptunas Klaipeda1 - 1D
-
12/10/2022FK Neptunas Klaipeda2 - 1NFA Kaunas1 - 1W
-
22/05/2022NFA Kaunas2 - 1FK Neptunas Klaipeda1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Lítva | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Neptunas Klaipeda vs NFA Kaunas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Neptunas Klaipeda (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
FK Neptunas Klaipeda (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Neptunas Klaipeda thắng
Bại: là số trận FK Neptunas Klaipeda thua
Thắng: là số trận FK Neptunas Klaipeda thắng
Bại: là số trận FK Neptunas Klaipeda thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Lítva mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Neptunas Klaipeda và NFA Kaunas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Lítva mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Lítva 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TransINVEST Vilnius | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 2 | 12 | 12 | T T T T |
2 | Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 12 | T T T T |
3 | FK Tauras Taurage | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 0 | 11 | 10 | T H T T |
4 | FK Neptunas Klaipeda | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 9 | T T T B |
5 | FK Kauno Zalgiris II | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 3 | 1 | 9 | B T B T T |
6 | Atomsfera Mazeikiai | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T H B T |
7 | Babrungas | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 9 | -2 | 7 | T H B T |
8 | FK Panevezys B | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 10 | -4 | 6 | B B T T |
9 | FK Zalgiris Vilnius B | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 5 | H H B B T |
10 | Hegelmann Litauen II | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 7 | -2 | 5 | H H T B B |
11 | Nevezis Kedainiai | 5 | 1 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 4 | H T B B B |
12 | Siauliai B | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | B H T B |
13 | FK Minija | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B T |
14 | NFA Kaunas | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | -5 | 2 | H B H B |
15 | Lietava Jonava | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3 | -3 | 1 | B B H B |
16 | Ekranas Panevezys | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: