Đối đầu FC Wiltz 71 vs Mondercange, 21h00 ngày 13/4
Kết quả FC Wiltz 71 vs Mondercange
Đối đầu FC Wiltz 71 vs Mondercange
Phong độ FC Wiltz 71 gần đây
Phong độ Mondercange gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: FC Wiltz 71 vs Mondercange
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Mondercange trước đây
-
10/11/2024Mondercange1 - 6FC Wiltz 711 - 2W
-
20/10/2024Mondercange0 - 3FC Wiltz 710 - 1W
-
28/04/2024FC Wiltz 712 - 1Mondercange1 - 0W
-
12/11/2023Mondercange1 - 3FC Wiltz 710 - 2W
-
19/02/2023Mondercange0 - 3FC Wiltz 710 - 2W
-
21/08/2022FC Wiltz 711 - 4Mondercange0 - 1L
-
04/02/2024FC Wiltz 716 - 1Mondercange0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Wiltz 71 vs Mondercange
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Mondercange: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Mondercange: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Luxembourg | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Luxembourg | 5 | 4 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Wiltz 71 vs Mondercange: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Wiltz 71 (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
FC Wiltz 71 (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
Thắng: là số trận FC Wiltz 71 thắng
Bại: là số trận FC Wiltz 71 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Wiltz 71 và Mondercange trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 22 | 1 | 1 | 58 | 5 | 53 | 67 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 47 | T T H B T H |
3 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 24 | 13 | 4 | 7 | 39 | 21 | 18 | 43 | T H T B B T |
5 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
6 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T T |
8 | CS Petange | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 11 | 34 | T H B T T T |
9 | Jeunesse Esch | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32 | H B B T H B |
10 | Hostert | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | -8 | 30 | T H T T B H |
11 | Victoria Rosport | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 34 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | -21 | 20 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
14 | Rodange 91 | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | -25 | 17 | B H H B B T |
15 | Mondercange | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | -36 | 9 | B T B H B B |
16 | Fola Esch | 23 | 2 | 1 | 20 | 12 | 64 | -52 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: