Đối đầu Fola Esch vs Progres Niedercorn, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Fola Esch vs Progres Niedercorn
Đối đầu Fola Esch vs Progres Niedercorn
Phong độ Fola Esch gần đây
Phong độ Progres Niedercorn gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Fola Esch vs Progres Niedercorn
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fola Esch vs Progres Niedercorn trước đây
-
20/10/2024Progres Niedercorn5 - 2Fola Esch2 - 1L
-
07/04/2024Fola Esch0 - 0Progres Niedercorn0 - 0D
-
08/10/2023Progres Niedercorn3 - 2Fola Esch2 - 1L
-
30/04/2023Fola Esch0 - 4Progres Niedercorn0 - 3L
-
27/11/2022Progres Niedercorn3 - 2Fola Esch2 - 0L
-
27/02/2022Progres Niedercorn4 - 1Fola Esch1 - 0L
-
11/09/2021Fola Esch2 - 0Progres Niedercorn1 - 0W
-
18/04/2021Progres Niedercorn1 - 1Fola Esch1 - 0D
-
03/10/2020Fola Esch4 - 3Progres Niedercorn1 - 0W
-
29/09/2019Fola Esch2 - 0Progres Niedercorn0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Fola Esch vs Progres Niedercorn
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs Progres Niedercorn: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs Progres Niedercorn: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fola Esch vs Progres Niedercorn: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fola Esch (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Fola Esch (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua
Thắng: là số trận Fola Esch thắng
Bại: là số trận Fola Esch thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fola Esch và Progres Niedercorn trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 24 | 22 | 1 | 1 | 58 | 5 | 53 | 67 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 23 | 14 | 5 | 4 | 51 | 26 | 25 | 47 | T T H B T H |
3 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
4 | Racing Union Luxemburg | 24 | 13 | 4 | 7 | 39 | 21 | 18 | 43 | T H T B B T |
5 | Progres Niedercorn | 23 | 12 | 7 | 4 | 39 | 22 | 17 | 43 | H B H T T T |
6 | UNA Strassen | 23 | 12 | 6 | 5 | 42 | 19 | 23 | 42 | T H T T B B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 23 | 11 | 5 | 7 | 38 | 30 | 8 | 38 | B H T B T T |
8 | CS Petange | 23 | 9 | 7 | 7 | 28 | 17 | 11 | 34 | T H B T T T |
9 | Jeunesse Esch | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 37 | -4 | 32 | H B B T H B |
10 | Hostert | 23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | -8 | 30 | T H T T B H |
11 | Victoria Rosport | 23 | 7 | 8 | 8 | 23 | 34 | -11 | 29 | H H H H H T |
12 | FC Wiltz 71 | 23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | -21 | 20 | T B B B B B |
13 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
14 | Rodange 91 | 23 | 4 | 5 | 14 | 31 | 56 | -25 | 17 | B H H B B T |
15 | Mondercange | 23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | -36 | 9 | B T B H B B |
16 | Fola Esch | 23 | 2 | 1 | 20 | 12 | 64 | -52 | 7 | B B B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: