Đối đầu Hostert vs US Mondorf-les-Bains, 23h00 ngày 19/4
Kết quả Hostert vs US Mondorf-les-Bains
Đối đầu Hostert vs US Mondorf-les-Bains
Phong độ Hostert gần đây
Phong độ US Mondorf-les-Bains gần đây
VĐQG Luxembourg 2024-2025: Hostert vs US Mondorf-les-Bains
-
Giải đấu: VĐQG LuxembourgMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hostert vs US Mondorf-les-Bains trước đây
-
27/10/2024US Mondorf-les-Bains3 - 1Hostert2 - 1L
-
21/05/2023Hostert2 - 5US Mondorf-les-Bains0 - 3L
-
07/08/2022US Mondorf-les-Bains2 - 0Hostert0 - 0L
-
03/04/2022Hostert1 - 1US Mondorf-les-Bains1 - 1D
-
17/10/2021US Mondorf-les-Bains0 - 3Hostert0 - 0W
-
30/05/2021Hostert4 - 4US Mondorf-les-Bains2 - 3D
-
23/08/2020US Mondorf-les-Bains1 - 1Hostert1 - 0D
-
04/08/2019Hostert0 - 1US Mondorf-les-Bains0 - 1L
-
25/04/2024Hostert1 - 2US Mondorf-les-Bains1 - 1L
-
12/11/2021US Mondorf-les-Bains1 - 3Hostert0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hostert vs US Mondorf-les-Bains
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs US Mondorf-les-Bains: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs US Mondorf-les-Bains: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Luxembourg | 8 | 1 | 3 | 4 |
Cúp Luxembourg | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hostert vs US Mondorf-les-Bains: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hostert (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Hostert (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hostert thắng
Bại: là số trận Hostert thua
Thắng: là số trận Hostert thắng
Bại: là số trận Hostert thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Luxembourg mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hostert và US Mondorf-les-Bains trên Bảng xếp hạng của VĐQG Luxembourg mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Luxembourg 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Boys Differdange | 25 | 23 | 1 | 1 | 60 | 5 | 55 | 70 | T T T T T T |
2 | F91 Dudelange | 24 | 15 | 5 | 4 | 54 | 26 | 28 | 50 | T H B T H T |
3 | Racing Union Luxemburg | 25 | 14 | 4 | 7 | 43 | 21 | 22 | 46 | H T B B T T |
4 | Progres Niedercorn | 24 | 13 | 7 | 4 | 41 | 22 | 19 | 46 | B H T T T T |
5 | UNA Strassen | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 19 | 27 | 45 | H T T B B T |
6 | Swift Hesperange | 24 | 13 | 6 | 5 | 48 | 24 | 24 | 45 | T H B T T B |
7 | US Mondorf-les-Bains | 24 | 11 | 5 | 8 | 38 | 33 | 5 | 38 | H T B T T B |
8 | CS Petange | 25 | 9 | 7 | 9 | 30 | 25 | 5 | 34 | B T T T B B |
9 | Jeunesse Esch | 25 | 8 | 9 | 8 | 34 | 40 | -6 | 33 | B T H B B H |
10 | Hostert | 24 | 10 | 3 | 11 | 43 | 50 | -7 | 33 | H T T B H T |
11 | Victoria Rosport | 25 | 7 | 8 | 10 | 24 | 38 | -14 | 29 | H H H T B B |
12 | FC Wiltz 71 | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 48 | -19 | 24 | B B B B T H |
13 | Rodange 91 | 24 | 5 | 5 | 14 | 33 | 56 | -23 | 20 | H H B B T T |
14 | Bettembourg | 24 | 6 | 1 | 17 | 24 | 46 | -22 | 19 | B T B T B B |
15 | Fola Esch | 25 | 3 | 1 | 21 | 16 | 68 | -52 | 10 | B B B B B T |
16 | Mondercange | 25 | 2 | 3 | 20 | 15 | 57 | -42 | 9 | B H B B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: