Đối đầu Pahang vs Penang, 19h15 ngày 19/4
VĐQG Malaysia 2024-2025: Pahang vs Penang
-
Giải đấu: VĐQG MalaysiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pahang vs Penang trước đây
-
20/10/2024Penang0 - 1Pahang0 - 1W
-
26/11/2023Penang3 - 2Pahang1 - 1L
-
20/05/2023Pahang1 - 0Penang0 - 0W
-
18/08/2022Penang2 - 3Pahang0 - 1W
-
23/04/2022Pahang3 - 1Penang1 - 1W
-
05/09/2021Pahang1 - 2Penang0 - 0L
-
14/06/2024Pahang1 - 1Penang0 - 1D
-
23/07/2022Pahang2 - 2Penang2 - 1D
-
03/11/2021Penang0 - 5Pahang0 - 3W
-
30/10/2021Pahang4 - 0Penang1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pahang vs Penang
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Penang: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Penang: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Malaysia | 6 | 4 | 0 | 2 |
Cúp FA Malaysia | 2 | 0 | 2 | 0 |
Cup Quốc Gia Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pahang vs Penang: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pahang (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Pahang (sân khách) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
Thắng: là số trận Pahang thắng
Bại: là số trận Pahang thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Malaysia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pahang và Penang trên Bảng xếp hạng của VĐQG Malaysia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Malaysia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Takzim | 24 | 23 | 1 | 0 | 90 | 8 | 82 | 70 | T T T T T T |
2 | Selangor | 24 | 16 | 4 | 4 | 44 | 16 | 28 | 52 | T H T B T T |
3 | Sabah | 23 | 11 | 7 | 5 | 41 | 32 | 9 | 40 | H H H H T H |
4 | Kuching FA | 23 | 9 | 9 | 5 | 35 | 27 | 8 | 36 | H T T T T B |
5 | Terengganu | 23 | 8 | 8 | 7 | 32 | 26 | 6 | 32 | B H T H B B |
6 | Pahang | 24 | 7 | 8 | 9 | 35 | 39 | -4 | 29 | B B T T T T |
7 | Kuala Lumpur City F.C. | 23 | 10 | 4 | 9 | 35 | 31 | 4 | 28 | T H T T B B |
8 | Perak | 23 | 7 | 6 | 10 | 35 | 36 | -1 | 27 | T H B H T B |
9 | PDRM | 24 | 7 | 6 | 11 | 25 | 36 | -11 | 27 | B B T B T B |
10 | Penang | 24 | 6 | 8 | 10 | 31 | 38 | -7 | 26 | T H B T T B |
11 | Kedah | 23 | 6 | 6 | 11 | 21 | 48 | -27 | 21 | B B B B B H |
12 | Negeri Sembilan | 23 | 4 | 4 | 15 | 22 | 46 | -24 | 16 | B T H B B T |
13 | Kelantan United | 23 | 2 | 1 | 20 | 14 | 77 | -63 | 7 | B B B B B B |
AFC CL
AFC CL2
Cập nhật: