Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Tuv Buganuud vs Deren FC, 15h15 ngày 31/5

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Tuv Buganuud vs Deren FC

  • Giải đấu: ngoại hạng Mông Cổ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 31/5/2025 15:15
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC trước đây

  • 12/04/2025
    Deren FC
    1 - 1
    Tuv Buganuud
    1 - 1
    D
  • 24/09/2024
    Tuv Buganuud
    0 - 21
    Deren FC
    0 - 12
    L
  • 05/05/2024
    Deren FC
    0 - 1
    Tuv Buganuud
    0 - 0
    W
  • 03/03/2024
    Tuv Buganuud
    3 - 2
    Deren FC
    1 - 1
    W
  • 05/08/2023
    Deren FC
    5 - 3
    Tuv Buganuud
    2 - 3
    L
  • 21/05/2023
    Tuv Buganuud
    3 - 2
    Deren FC
    2 - 1
    W
  • 09/04/2023
    Deren FC
    3 - 1
    Tuv Buganuud
    0 - 1
    L
  • 02/10/2022
    Tuv Buganuud
    1 - 2
    Deren FC
    0 - 2
    L
  • 22/05/2022
    Tuv Buganuud
    2 - 1
    Deren FC
    1 - 0
    W
  • 03/04/2022
    Deren FC
    0 - 1
    Tuv Buganuud
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC

- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
ngoại hạng Mông Cổ 10 5 1 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Tuv Buganuud vs Deren FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Tuv Buganuud (sân nhà) 5 3 0 2
Tuv Buganuud (sân khách) 5 2 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tuv Buganuud thắng
Bại: là số trận Tuv Buganuud thua

BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tuv BuganuudDeren FC trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 SP Falcons 16 11 3 2 52 8 44 36 H T H T T T
2 Deren FC 16 10 4 2 50 14 36 34 T H T H T H
3 Khangarid Klub 16 9 2 5 31 20 11 29 H T T B T H
4 FC Ulaanbaatar 16 8 4 4 35 21 14 28 H T T T T B
5 Erchim 16 7 6 3 44 18 26 27 H H H B B H
6 Khoromkhon Club 16 7 1 8 33 34 -1 22 H T B T B B
7 Hunters FC 16 4 5 7 22 27 -5 17 H B B H T H
8 Khovd 16 3 3 10 36 37 -1 12 T B B B B H
9 Bayanzurkh Sporting Ilch 16 3 3 10 30 34 -4 12 B B B H B H
10 Tuv Buganuud 16 2 1 13 11 131 -120 7 B B T H B T

Cập nhật: