Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Khoromkhon Club vs Khangarid Klub, 12h15 ngày 31/5
Kết quả Khoromkhon Club vs Khangarid Klub
Đối đầu Khoromkhon Club vs Khangarid Klub
Phong độ Khoromkhon Club gần đây
Phong độ Khangarid Klub gần đây
ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025: Khoromkhon Club vs Khangarid Klub
-
Giải đấu: ngoại hạng Mông CổMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/5/2025 12:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khangarid Klub trước đây
-
11/04/2025Khangarid Klub1 - 3Khoromkhon Club0 - 2W
-
26/09/2024Khoromkhon Club0 - 3Khangarid Klub0 - 2L
-
02/06/2024Khoromkhon Club2 - 5Khangarid Klub1 - 2L
-
14/04/2024Khangarid Klub3 - 4Khoromkhon Club3 - 2W
-
28/09/2023Khoromkhon Club4 - 3Khangarid Klub3 - 2W
-
13/05/2023Khangarid Klub2 - 0Khoromkhon Club0 - 0L
-
14/03/2023Khoromkhon Club1 - 3Khangarid Klub1 - 1L
-
27/08/2022Khangarid Klub3 - 4Khoromkhon Club3 - 2W
-
21/09/2021Khoromkhon Club3 - 1Khangarid Klub1 - 1W
-
15/08/2021Khangarid Klub1 - 2Khoromkhon Club1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Khoromkhon Club vs Khangarid Klub
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khangarid Klub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khangarid Klub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
ngoại hạng Mông Cổ | 10 | 6 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khoromkhon Club vs Khangarid Klub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khoromkhon Club (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Khoromkhon Club (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
Thắng: là số trận Khoromkhon Club thắng
Bại: là số trận Khoromkhon Club thua
BXH Vòng Bảng ngoại hạng Mông Cổ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khoromkhon Club và Khangarid Klub trên Bảng xếp hạng của ngoại hạng Mông Cổ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH ngoại hạng Mông Cổ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Falcons | 16 | 11 | 3 | 2 | 52 | 8 | 44 | 36 | H T H T T T |
2 | Deren FC | 16 | 10 | 4 | 2 | 50 | 14 | 36 | 34 | T H T H T H |
3 | Khangarid Klub | 16 | 9 | 2 | 5 | 31 | 20 | 11 | 29 | H T T B T H |
4 | FC Ulaanbaatar | 16 | 8 | 4 | 4 | 35 | 21 | 14 | 28 | H T T T T B |
5 | Erchim | 16 | 7 | 6 | 3 | 44 | 18 | 26 | 27 | H H H B B H |
6 | Khoromkhon Club | 16 | 7 | 1 | 8 | 33 | 34 | -1 | 22 | H T B T B B |
7 | Hunters FC | 16 | 4 | 5 | 7 | 22 | 27 | -5 | 17 | H B B H T H |
8 | Khovd | 16 | 3 | 3 | 10 | 36 | 37 | -1 | 12 | T B B B B H |
9 | Bayanzurkh Sporting Ilch | 16 | 3 | 3 | 10 | 30 | 34 | -4 | 12 | B B B H B H |
10 | Tuv Buganuud | 16 | 2 | 1 | 13 | 11 | 131 | -120 | 7 | B B T H B T |
Cập nhật: