Đối đầu OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje, 19h50 ngày 19/4
Kết quả OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje
Đối đầu OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje
Phong độ OSK Igalo gần đây
Phong độ FK Ibar Rozaje gần đây
Hạng 2 Montenegro 2024-2025: OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje
-
Giải đấu: Hạng 2 MontenegroMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/4/2025 19:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje trước đây
-
01/03/2025FK Ibar Rozaje0 - 0OSK Igalo0 - 0D
-
06/10/2024OSK Igalo3 - 2FK Ibar Rozaje1 - 2W
-
17/08/2024FK Ibar Rozaje0 - 2OSK Igalo0 - 2W
-
24/04/2021FK Ibar Rozaje2 - 1OSK Igalo1 - 1L
-
07/03/2021OSK Igalo1 - 0FK Ibar Rozaje1 - 0W
-
18/10/2020FK Ibar Rozaje1 - 2OSK Igalo1 - 1W
-
29/08/2020OSK Igalo6 - 0FK Ibar Rozaje4 - 0W
-
22/04/2018FK Ibar Rozaje1 - 0OSK Igalo0 - 0L
-
22/10/2017OSK Igalo0 - 0FK Ibar Rozaje0 - 0D
-
13/08/2017FK Ibar Rozaje0 - 0OSK Igalo0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje
- Thống kê lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Montenegro | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu OSK Igalo vs FK Ibar Rozaje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OSK Igalo (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
OSK Igalo (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận OSK Igalo thắng
Bại: là số trận OSK Igalo thua
Thắng: là số trận OSK Igalo thắng
Bại: là số trận OSK Igalo thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Montenegro mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội OSK Igalo và FK Ibar Rozaje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Montenegro mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Montenegro 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Mladost DG | 25 | 18 | 6 | 1 | 42 | 15 | 27 | 60 | T H T T T T |
2 | FK Rudar Pljevlja | 26 | 14 | 8 | 4 | 45 | 23 | 22 | 50 | B H T H B T |
3 | Lovcen Cetinje | 24 | 11 | 7 | 6 | 38 | 26 | 12 | 40 | H T T H T T |
4 | OSK Igalo | 26 | 9 | 9 | 8 | 36 | 28 | 8 | 36 | B H H B H T |
5 | FK Grbalj Radanovici | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 39 | -13 | 31 | H B T H B H |
6 | FK Iskra Danilovgrad | 26 | 7 | 8 | 11 | 22 | 27 | -5 | 29 | H H T B B H |
7 | FK Ibar Rozaje | 26 | 6 | 6 | 14 | 20 | 36 | -16 | 24 | T H B B T B |
8 | FK Podgorica | 26 | 4 | 11 | 11 | 30 | 44 | -14 | 23 | H B H H B B |
9 | KOM Podgorica | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 39 | -21 | 19 | H B B B T T |
Cập nhật: