Kết quả RCOZ Oued Zem vs Chabab Atlas Khenifra, 22h00 ngày 15/03
Kết quả RCOZ Oued Zem vs Chabab Atlas Khenifra
Phong độ RCOZ Oued Zem gần đây
Phong độ Chabab Atlas Khenifra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 21Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 2.5
2.00U 2.5
0.331
2.75X
2.622
2.62Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.75U 0.5
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RCOZ Oued Zem vs Chabab Atlas Khenifra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Marốc 2024-2025 » vòng 21
-
RCOZ Oued Zem vs Chabab Atlas Khenifra: Diễn biến chính
-
7'0-0
-
14'0-0
-
30'0-0
-
38'0-0
-
39'0-0
-
42'0-1
-
78'0-1
-
81'0-1
- BXH Hạng 2 Marốc
- BXH bóng đá Morocco mới nhất
-
RCOZ Oued Zem vs Chabab Atlas Khenifra: Số liệu thống kê
-
RCOZ Oued ZemChabab Atlas Khenifra
-
6Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
107Pha tấn công70
-
-
50Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 2 Marốc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kawkab de Marrakech | 23 | 12 | 9 | 2 | 35 | 15 | 20 | 45 | H T T T T H |
2 | Raja de Beni Mellal | 23 | 9 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 38 | H H H T H H |
3 | Yacoub El Mansour | 23 | 10 | 8 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | H H H T T T |
4 | Olympique Dcheira | 23 | 9 | 8 | 6 | 33 | 22 | 11 | 35 | B T T B H H |
5 | Stade Marocain du Rabat | 23 | 7 | 11 | 5 | 25 | 25 | 0 | 32 | H H T B H B |
6 | USM Oujda | 23 | 7 | 10 | 6 | 19 | 28 | -9 | 31 | T B T H B B |
7 | Wydad Fes | 23 | 8 | 5 | 10 | 23 | 26 | -3 | 29 | T B B B B T |
8 | Chabab Ben Guerir | 23 | 6 | 11 | 6 | 18 | 21 | -3 | 29 | T B H B H H |
9 | Racing Casablanca | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 32 | -5 | 28 | B B H B H H |
10 | JSM Jeunesse Sportive El Massi | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | H T H T H H |
11 | KAC de Kenitra | 23 | 4 | 14 | 5 | 22 | 24 | -2 | 26 | T H H T H B |
12 | Chabab Atlas Khenifra | 23 | 4 | 14 | 5 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T H H |
13 | MCO Mouloudia Oujda | 23 | 5 | 10 | 8 | 20 | 26 | -6 | 25 | B H H T H T |
14 | CAYB Club Athletic Youssoufia | 23 | 4 | 11 | 8 | 18 | 22 | -4 | 23 | H T B H H H |
15 | RCOZ Oued Zem | 23 | 3 | 11 | 9 | 18 | 23 | -5 | 20 | B B B B H T |
16 | OCK Olympique de Khouribga | 23 | 3 | 10 | 10 | 17 | 28 | -11 | 19 | H H H B H B |
Upgrade Team