Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ranheim IL vs Aalesund FK, 21h00 ngày 31/5
Kết quả Ranheim IL vs Aalesund FK
Đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK
Phong độ Ranheim IL gần đây
Phong độ Aalesund FK gần đây
Hạng nhất Na Uy 2025: Ranheim IL vs Aalesund FK
-
Giải đấu: Hạng nhất Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK trước đây
-
15/02/2025Ranheim IL3 - 4Aalesund FK3 - 0L
-
11/03/2020Aalesund FK1 - 3Ranheim IL0 - 3W
-
07/02/2015Aalesund FK1 - 3Ranheim IL1 - 0W
-
16/03/2014Aalesund FK2 - 1Ranheim IL0 - 1L
-
26/10/2024Ranheim IL0 - 1Aalesund FK0 - 0L
-
23/06/2024Aalesund FK1 - 2Ranheim IL1 - 1W
-
21/10/2021Ranheim IL3 - 3Aalesund FK1 - 0D
-
18/08/2021Aalesund FK1 - 1Ranheim IL0 - 1D
-
22/09/2021Ranheim IL1 - 1Aalesund FK1 - 0D
-
29/05/2013Ranheim IL2 - 2Aalesund FK2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng nhất Na Uy | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ranheim IL vs Aalesund FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ranheim IL (sân nhà) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ranheim IL (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
Thắng: là số trận Ranheim IL thắng
Bại: là số trận Ranheim IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ranheim IL và Aalesund FK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lillestrom | 8 | 6 | 2 | 0 | 19 | 3 | 16 | 20 | T T T H T T |
2 | Sogndal | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 11 | 4 | 15 | T T T B T T |
3 | Start Kristiansand | 8 | 4 | 2 | 2 | 14 | 11 | 3 | 14 | B T B H T H |
4 | Kongsvinger | 8 | 4 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 13 | T T B B B T |
5 | Aalesund FK | 7 | 3 | 4 | 0 | 12 | 7 | 5 | 13 | T H H T T H |
6 | Odd Grenland | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 11 | 2 | 13 | T B H T T B |
7 | Egersunds IK | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 13 | T T T H B B |
8 | Hodd | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 13 | T B T T B T |
9 | Raufoss | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 10 | 0 | 12 | T B B H H T |
10 | Moss | 8 | 4 | 0 | 4 | 12 | 17 | -5 | 12 | B T B T B T |
11 | Stabaek | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | B B T H T B |
12 | Ranheim IL | 8 | 3 | 1 | 4 | 10 | 12 | -2 | 10 | B T T T H B |
13 | Asane Fotball | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 12 | -3 | 9 | B H T H B T |
14 | Mjondalen IF | 9 | 1 | 2 | 6 | 9 | 23 | -14 | 5 | B B B B B T |
15 | Lyn Oslo | 9 | 1 | 1 | 7 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H B B |
16 | Skeid Oslo | 8 | 0 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 2 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: