Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas, 19h00 ngày 17/4
Kết quả Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas
Đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas
Phong độ Ullensaker/Kisa IL gần đây
Phong độ Kjelsas gần đây
Hạng 2 Na Uy 2025: Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas
-
Giải đấu: Hạng 2 Na UyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas trước đây
-
15/03/2025Ullensaker/Kisa IL2 - 0Kjelsas0 - 0W
-
04/02/2023Kjelsas1 - 1Ullensaker/Kisa IL1 - 1D
-
14/09/2024Kjelsas2 - 0Ullensaker/Kisa IL1 - 0L
-
25/05/2024Ullensaker/Kisa IL0 - 2Kjelsas0 - 2L
-
06/08/2022Kjelsas2 - 2Ullensaker/Kisa IL2 - 1D
-
30/04/2022Ullensaker/Kisa IL1 - 1Kjelsas0 - 0D
-
30/09/2007Ullensaker/Kisa IL3 - 2Kjelsas1 - 1W
-
16/06/2007Kjelsas6 - 4Ullensaker/Kisa IL3 - 0L
-
03/09/2005Kjelsas2 - 0Ullensaker/Kisa IL2 - 0L
-
02/05/2018Kjelsas0 - 3Ullensaker/Kisa IL0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 2 Na Uy | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ullensaker/Kisa IL vs Kjelsas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ullensaker/Kisa IL (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ullensaker/Kisa IL (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
Thắng: là số trận Ullensaker/Kisa IL thắng
Bại: là số trận Ullensaker/Kisa IL thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Na Uy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ullensaker/Kisa IL và Kjelsas trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Na Uy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Na Uy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Strommen | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
2 | Tromsdalen | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | T H |
3 | Follo | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
4 | Honefoss BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 | T B |
5 | Eidsvold Turn | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
6 | Ullensaker/Kisa IL | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
7 | Kjelsas | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
8 | Alta | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B |
9 | Rana FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
10 | Grorud | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
11 | Stjordals Blink | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B T |
12 | Asker | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Levanger FK | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | -2 | 0 | B B |
14 | Strindheim IL | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: