Đối đầu Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ, 23h00 ngày 16/4
Kết quả Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ
Đối đầu Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ
Phong độ Bodo Glimt (W) gần đây
Phong độ LSK Kvinner Nữ gần đây
VĐQG Na Uy nữ 2025: Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Na Uy nữMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ trước đây
-
22/02/2025Bodo Glimt (W)2 - 1LSK Kvinner (W)1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodo Glimt (W) vs LSK Kvinner Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodo Glimt (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Bodo Glimt (W) (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bodo Glimt (W) thắng
Bại: là số trận Bodo Glimt (W) thua
Thắng: là số trận Bodo Glimt (W) thắng
Bại: là số trận Bodo Glimt (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Na Uy nữ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bodo Glimt (W) và LSK Kvinner Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Na Uy nữ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Na Uy nữ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Valerenga (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 2 | 8 | 9 | T T T |
2 | SK Brann (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 9 | T T T |
3 | LSK Kvinner (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T B |
4 | Stabaek (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6 | T B T |
5 | Rosenborg BK (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 6 | B T T |
6 | Bodo Glimt (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | T B B |
7 | Roa (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | -1 | 3 | B B T |
8 | Honefoss (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 1 | B H B |
9 | Lyn (W) | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H B |
10 | Kolbotn (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 | B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: