Đối đầu Byasen Toppfot vs Melhus, 20h00 ngày 10/5
Kết quả Byasen Toppfot vs Melhus
Đối đầu Byasen Toppfot vs Melhus
Phong độ Byasen Toppfot gần đây
Phong độ Melhus gần đây
Hạng 4 Nauy 2025: Byasen Toppfot vs Melhus
-
Giải đấu: Hạng 4 NauyMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs Melhus trước đây
-
21/09/2024Byasen Toppfot1 - 2Melhus0 - 1L
-
20/05/2024Melhus2 - 2Byasen Toppfot0 - 0D
-
30/07/2022Byasen Toppfot2 - 1Melhus0 - 0W
-
18/04/2022Melhus0 - 4Byasen Toppfot0 - 1W
-
25/09/2021Melhus1 - 1Byasen Toppfot1 - 1D
-
27/10/2018Melhus1 - 2Byasen Toppfot1 - 1W
-
29/07/2018Byasen Toppfot4 - 0Melhus0 - 0W
-
10/04/2024Melhus1 - 0Byasen Toppfot1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Byasen Toppfot vs Melhus
- Thống kê lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs Melhus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs Melhus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Nauy | 7 | 4 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Byasen Toppfot vs Melhus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Byasen Toppfot (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Byasen Toppfot (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Byasen Toppfot thắng
Bại: là số trận Byasen Toppfot thua
Thắng: là số trận Byasen Toppfot thắng
Bại: là số trận Byasen Toppfot thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Nauy mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Byasen Toppfot và Melhus trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Nauy mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Nauy 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kvik Halden | 5 | 4 | 0 | 1 | 14 | 9 | 5 | 12 | B T T T T |
2 | Sparta Sarpsborg B | 5 | 3 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 10 | T T T H B |
3 | Odd Grenland 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 13 | 9 | 4 | 9 | B T T B T |
4 | Orn-Horten | 5 | 3 | 0 | 2 | 12 | 8 | 4 | 9 | B B T T T |
5 | Stabaek B | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T B B T |
6 | Fram Larvik | 5 | 2 | 2 | 1 | 13 | 5 | 8 | 8 | T B H T H |
7 | Grei | 5 | 2 | 2 | 1 | 10 | 9 | 1 | 8 | H T B H T |
8 | Oppsal | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T B B H T |
9 | Fredrikstad B | 5 | 2 | 1 | 2 | 11 | 12 | -1 | 7 | B T B T H |
10 | Pors Grenland B | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 10 | -2 | 7 | T B T H B |
11 | Drobak-Frogn IL | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T H B |
12 | Lokomotiv Oslo | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | B T B H B |
13 | Flint | 5 | 1 | 0 | 4 | 8 | 13 | -5 | 3 | T B B B B |
14 | Ready | 5 | 0 | 1 | 4 | 4 | 12 | -8 | 1 | B B H B B |
Cập nhật: