Đối đầu UNAN Managua vs Deportivo Ocotal, 06h00 ngày 14/4
Kết quả UNAN Managua vs Deportivo Ocotal
Đối đầu UNAN Managua vs Deportivo Ocotal
Phong độ UNAN Managua gần đây
Phong độ Deportivo Ocotal gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: UNAN Managua vs Deportivo Ocotal
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Deportivo Ocotal trước đây
-
16/02/2025Deportivo Ocotal3 - 2UNAN Managua1 - 1L
-
18/11/2024Deportivo Ocotal1 - 0UNAN Managua0 - 0L
-
20/09/2024UNAN Managua3 - 0Deportivo Ocotal1 - 0W
-
15/04/2024UNAN Managua1 - 1Deportivo Ocotal1 - 1D
-
18/02/2024Deportivo Ocotal1 - 2UNAN Managua1 - 1W
-
29/10/2023Deportivo Ocotal3 - 0UNAN Managua0 - 0L
-
27/08/2023UNAN Managua3 - 2Deportivo Ocotal2 - 0W
-
02/04/2023UNAN Managua2 - 4Deportivo Ocotal0 - 1L
-
10/02/2023Deportivo Ocotal1 - 0UNAN Managua1 - 0L
-
23/10/2022Deportivo Ocotal2 - 3UNAN Managua1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu UNAN Managua vs Deportivo Ocotal
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Deportivo Ocotal: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Deportivo Ocotal: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UNAN Managua vs Deportivo Ocotal: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UNAN Managua (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
UNAN Managua (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
Thắng: là số trận UNAN Managua thắng
Bại: là số trận UNAN Managua thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UNAN Managua và Deportivo Ocotal trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 14 | 11 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 6 | 19 | 33 | H T T T T B |
3 | Diriangen | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 | T B H B B H |
4 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B H B T B |
5 | Matagalpa FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 17 | T B H T H T |
6 | Walter Ferretti | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | B B B T H H |
7 | UNAN Managua | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T T B H B |
8 | Jalapa | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T B B B H |
9 | Rancho Santana FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B H H B B |
10 | Deportivo Ocotal | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 12 | B H B T H T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup