Đối đầu Real Esteli vs Diriangen, 08h00 ngày 20/4
Kết quả Real Esteli vs Diriangen
Đối đầu Real Esteli vs Diriangen
Phong độ Real Esteli gần đây
Phong độ Diriangen gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Real Esteli vs Diriangen
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 08:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen trước đây
-
06/04/2025Diriangen2 - 4Real Esteli1 - 2W
-
22/12/2024Diriangen3 - 2Real Esteli2 - 2L
-
19/12/2024Real Esteli1 - 1Diriangen1 - 0D
-
10/11/2024Real Esteli0 - 0Diriangen0 - 0D
-
15/09/2024Diriangen1 - 0Real Esteli1 - 0L
-
19/05/2024Diriangen2 - 0Real Esteli1 - 0L
-
13/05/2024Real Esteli2 - 1Diriangen1 - 0W
-
14/04/2024Real Esteli1 - 1Diriangen1 - 0D
-
19/02/2024Diriangen1 - 0Real Esteli0 - 0L
-
18/07/2024Diriangen2 - 2Real Esteli1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Real Esteli vs Diriangen
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 9 | 2 | 3 | 4 |
Cúp Quốc Gia Nicaragua | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Esteli vs Diriangen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Esteli (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Real Esteli (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
Thắng: là số trận Real Esteli thắng
Bại: là số trận Real Esteli thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Esteli và Diriangen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Esteli | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 14 | 22 | 37 | T T T T T T |
2 | Managua FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 10 | 19 | 36 | T T T T B T |
3 | Diriangen | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 19 | 9 | 29 | B H B B H T |
4 | Matagalpa FC | 16 | 5 | 5 | 6 | 24 | 26 | -2 | 20 | T B H T H T |
5 | UNAN Managua | 16 | 5 | 4 | 7 | 18 | 25 | -7 | 19 | T B H B T B |
6 | HYH Export Sebaco FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 18 | T B H B T B |
7 | Walter Ferretti | 16 | 4 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 17 | B T H H H B |
8 | Rancho Santana FC | 16 | 3 | 5 | 8 | 14 | 22 | -8 | 14 | B H H B B H |
9 | Jalapa | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T B B B H |
10 | Deportivo Ocotal | 16 | 3 | 3 | 10 | 17 | 36 | -19 | 12 | B T H T B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup