Đối đầu Managua FC vs Jalapa, 10h30 ngày 06/4
Kết quả Managua FC vs Jalapa
Đối đầu Managua FC vs Jalapa
Phong độ Managua FC gần đây
Phong độ Jalapa gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Managua FC vs Jalapa
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 10:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa trước đây
-
13/02/2025Jalapa0 - 0Managua FC0 - 0D
-
10/11/2024Jalapa1 - 1Managua FC0 - 0D
-
15/09/2024Managua FC4 - 1Jalapa3 - 1W
-
02/05/2024Managua FC2 - 3Jalapa0 - 0L
-
15/04/2024Jalapa1 - 2Managua FC0 - 1W
-
19/02/2024Managua FC3 - 0Jalapa1 - 0W
-
28/10/2023Managua FC2 - 2Jalapa0 - 2D
-
27/08/2023Jalapa1 - 1Managua FC0 - 0D
-
02/04/2023Managua FC3 - 2Jalapa1 - 1W
-
09/02/2023Jalapa0 - 2Managua FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Managua FC vs Jalapa
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Managua FC vs Jalapa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Managua FC (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Managua FC (sân khách) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
Thắng: là số trận Managua FC thắng
Bại: là số trận Managua FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Managua FC và Jalapa trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Managua FC | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 5 | 17 | 30 | H T H T T T |
2 | Real Esteli | 12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 28 | H T T T T T |
3 | Diriangen | 12 | 8 | 1 | 3 | 23 | 13 | 10 | 25 | T T T B H B |
4 | Matagalpa FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 25 | -4 | 16 | T B T B H T |
5 | UNAN Managua | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 19 | -7 | 16 | H B T T B H |
6 | Walter Ferretti | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 13 | 1 | 15 | H B B B T H |
7 | HYH Export Sebaco FC | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 19 | -6 | 15 | H T T B H B |
8 | Rancho Santana FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 13 | 19 | -6 | 13 | B B B H H B |
9 | Jalapa | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 13 | H H B T B B |
10 | Deportivo Ocotal | 13 | 2 | 3 | 8 | 13 | 29 | -16 | 9 | H B H B T H |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup