Đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC, 08h35 ngày 20/4
Kết quả Real Salt Lake vs Toronto FC
Đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC
Phong độ Real Salt Lake gần đây
Phong độ Toronto FC gần đây
VĐQG Mỹ 2025: Real Salt Lake vs Toronto FC
-
Giải đấu: VĐQG MỹMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/4/2025 08:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC trước đây
-
15/02/2024Toronto FC1 - 1Real Salt Lake1 - 0D
-
02/07/2023Toronto FC0 - 1Real Salt Lake0 - 0W
-
10/04/2022Real Salt Lake2 - 2Toronto FC2 - 1D
-
19/05/2019Real Salt Lake3 - 0Toronto FC2 - 0W
-
31/03/2018Toronto FC3 - 1Real Salt Lake2 - 0L
-
05/03/2017Real Salt Lake0 - 0Toronto FC0 - 0D
-
04/08/2016Toronto FC1 - 0Real Salt Lake0 - 0L
-
30/03/2015Real Salt Lake2 - 1Toronto FC1 - 0W
-
30/03/2014Real Salt Lake3 - 0Toronto FC2 - 0W
-
30/06/2013Toronto FC0 - 1Real Salt Lake0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Mỹ | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Real Salt Lake vs Toronto FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Real Salt Lake (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Real Salt Lake (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
Thắng: là số trận Real Salt Lake thắng
Bại: là số trận Real Salt Lake thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Mỹ mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Real Salt Lake và Toronto FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Mỹ mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Mỹ 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charlotte FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 7 | 9 | 19 | T T B T T T |
2 | FC Cincinnati | 9 | 6 | 1 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | B H T T T T |
3 | Inter Miami CF | 8 | 5 | 3 | 0 | 13 | 6 | 7 | 18 | T T T H H T |
4 | Columbus Crew | 9 | 5 | 3 | 1 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H T T T B |
5 | Philadelphia Union | 9 | 5 | 1 | 3 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T B H B T |
6 | Nashville | 9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 13 | T T B B T B |
7 | Orlando City | 9 | 3 | 4 | 2 | 15 | 12 | 3 | 13 | H T T H H H |
8 | Chicago Fire | 9 | 3 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 12 | T T H B H B |
9 | New York Red Bulls | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 9 | 1 | 12 | H T B T H B |
10 | New York City FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 | T H B B T B |
11 | New England Revolution | 8 | 3 | 1 | 4 | 6 | 7 | -1 | 10 | B B T B T T |
12 | Atlanta United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 16 | -5 | 9 | B H T H B B |
13 | DC United | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 19 | -8 | 9 | H B B B B T |
14 | Toronto FC | 8 | 0 | 4 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 | B B B H H H |
15 | Montreal Impact | 9 | 0 | 3 | 6 | 4 | 13 | -9 | 3 | H B H B B H |
1 | Vancouver Whitecaps | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 20 | T B H T T H |
2 | Austin FC | 9 | 5 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | T T T H B T |
3 | Minnesota United FC | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 16 | H H T T H H |
4 | Colorado Rapids | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B T B T H |
5 | San Diego FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 12 | 3 | 14 | H B T T B B |
6 | Portland Timbers | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B H T T H T |
7 | Los Angeles FC | 8 | 4 | 0 | 4 | 10 | 11 | -1 | 12 | B B T B B T |
8 | Seattle Sounders | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 11 | 1 | 12 | B H H B T T |
9 | FC Dallas | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T H B H |
10 | San Jose Earthquakes | 8 | 3 | 1 | 4 | 16 | 12 | 4 | 10 | B B B H T B |
11 | Real Salt Lake | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 9 | B T B B T B |
12 | St. Louis City | 9 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | -1 | 9 | T B B B B H |
13 | Houston Dynamo | 9 | 1 | 4 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 | B H B T H H |
14 | Sporting Kansas City | 8 | 1 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 4 | B H B B T B |
15 | Los Angeles Galaxy | 9 | 0 | 3 | 6 | 6 | 16 | -10 | 3 | H H B B H B |
Play Offs: 1/8-finals
Playoffs: playoffs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup