Đối đầu Rancho Santana FC vs Walter Ferretti, 09h00 ngày 13/4
Kết quả Rancho Santana FC vs Walter Ferretti
Đối đầu Rancho Santana FC vs Walter Ferretti
Phong độ Rancho Santana FC gần đây
Phong độ Walter Ferretti gần đây
VĐQG Nicaragua 2025: Rancho Santana FC vs Walter Ferretti
-
Giải đấu: VĐQG NicaraguaMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/4/2025 09:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs Walter Ferretti trước đây
-
17/02/2025Walter Ferretti0 - 0Rancho Santana FC0 - 0D
-
18/11/2024Walter Ferretti2 - 1Rancho Santana FC1 - 1L
-
19/09/2024Rancho Santana FC0 - 1Walter Ferretti0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rancho Santana FC vs Walter Ferretti
- Thống kê lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs Walter Ferretti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs Walter Ferretti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nicaragua | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rancho Santana FC vs Walter Ferretti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rancho Santana FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Rancho Santana FC (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rancho Santana FC thắng
Bại: là số trận Rancho Santana FC thua
Thắng: là số trận Rancho Santana FC thắng
Bại: là số trận Rancho Santana FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nicaragua mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rancho Santana FC và Walter Ferretti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nicaragua mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nicaragua 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Managua FC | 14 | 10 | 3 | 1 | 25 | 6 | 19 | 33 | T H T T T T |
2 | Real Esteli | 13 | 10 | 1 | 2 | 32 | 12 | 20 | 31 | T T T T T T |
3 | Diriangen | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 19 | 8 | 26 | T B H B B H |
4 | HYH Export Sebaco FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 16 | 20 | -4 | 18 | T T B H B T |
5 | Matagalpa FC | 15 | 4 | 5 | 6 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T B H T H |
6 | Walter Ferretti | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 13 | 1 | 16 | B B B T H H |
7 | UNAN Managua | 14 | 4 | 4 | 6 | 13 | 22 | -9 | 16 | B T T B H B |
8 | Jalapa | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 23 | -9 | 14 | B T B B B H |
9 | Rancho Santana FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 21 | -8 | 13 | B B H H B B |
10 | Deportivo Ocotal | 14 | 3 | 3 | 8 | 15 | 29 | -14 | 12 | B H B T H T |
Title Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Leagues Cup
- Bảng xếp hạng Copa America
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U17 CONCACAF
- Bảng xếp hạng Cúp vàng CONCACAF
- Bảng xếp hạng CONCACAF U17 Championship
- Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
- Bảng xếp hạng CONCACAF Women Under 20
- Bảng xếp hạng U20 Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng U20 Concacaf
- Bảng xếp hạng U15 CS
- Bảng xếp hạng South American Olympics Qualifiers
- Bảng xếp hạng Pan-American Games - Mens
- Bảng xếp hạng Central American Games
- Bảng xếp hạng Cúp Vô Địch Trung Mỹ
- Bảng xếp hạng Thế vận hội Mỹ Nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Nữ Libertadores
- Bảng xếp hạng U17 Nữ CONCACAF
- Bảng xếp hạng U19 nữ Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng World Cup bóng đá bãi biển - VL KV Nam Mỹ
- Bảng xếp hạng Vô địch nữ Nam Mỹ U17
- Bảng xếp hạng Nam Mỹ Games (nữ)
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Nam Mỹ U20
- Bảng xếp hạng Concacaf Gold Women's Cup