Đối đầu Black Leopards vs Highbury, 20h00 ngày 23/4
Kết quả Black Leopards vs Highbury
Đối đầu Black Leopards vs Highbury
Phong độ Black Leopards gần đây
Phong độ Highbury gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Black Leopards vs Highbury
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Black Leopards vs Highbury trước đây
-
23/08/2024Highbury1 - 1Black Leopards0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Black Leopards vs Highbury
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Highbury: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Highbury: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Black Leopards vs Highbury: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Black Leopards (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Black Leopards (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Black Leopards thắng
Bại: là số trận Black Leopards thua
Thắng: là số trận Black Leopards thắng
Bại: là số trận Black Leopards thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Black Leopards và Highbury trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
3 | Casric Stars | 26 | 11 | 7 | 8 | 33 | 26 | 7 | 40 | T T H T H B |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
6 | Black Leopards | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | H T H H T T |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Pretoria Univ | 26 | 8 | 10 | 8 | 24 | 26 | -2 | 34 | B H T H B T |
10 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
11 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
12 | Cape Town Spurs | 26 | 6 | 10 | 10 | 23 | 27 | -4 | 28 | B T H H H T |
13 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
14 | Pretoria Callies | 25 | 7 | 6 | 12 | 17 | 29 | -12 | 27 | B H T B B B |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 24 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: