Đối đầu Cape Town Spurs vs Pretoria Callies, 20h00 ngày 22/4
Kết quả Cape Town Spurs vs Pretoria Callies
Đối đầu Cape Town Spurs vs Pretoria Callies
Phong độ Cape Town Spurs gần đây
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Cape Town Spurs vs Pretoria Callies
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Pretoria Callies trước đây
-
13/12/2024Pretoria Callies2 - 1Cape Town Spurs2 - 1L
-
19/03/2023Cape Town Spurs1 - 2Pretoria Callies0 - 1L
-
03/09/2022Pretoria Callies1 - 1Cape Town Spurs1 - 0D
-
01/04/2022Cape Town Spurs1 - 0Pretoria Callies1 - 0W
-
17/10/2021Pretoria Callies6 - 1Cape Town Spurs2 - 0L
-
08/05/2021Cape Town Spurs0 - 1Pretoria Callies0 - 1L
-
16/02/2021Pretoria Callies0 - 1Cape Town Spurs0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Cape Town Spurs vs Pretoria Callies
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Pretoria Callies: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Pretoria Callies: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nam Phi | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cape Town Spurs vs Pretoria Callies: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cape Town Spurs (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Cape Town Spurs (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
Thắng: là số trận Cape Town Spurs thắng
Bại: là số trận Cape Town Spurs thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cape Town Spurs và Pretoria Callies trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 26 | 11 | 8 | 7 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T H T B H |
3 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 26 | 10 | 9 | 7 | 28 | 28 | 0 | 39 | T B H B H H |
6 | Black Leopards | 25 | 10 | 8 | 7 | 35 | 29 | 6 | 38 | H T H H T T |
7 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
10 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
11 | Pretoria Univ | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 25 | -3 | 31 | B B H T H B |
12 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
13 | Pretoria Callies | 24 | 7 | 6 | 11 | 17 | 25 | -8 | 27 | T B H T B B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 25 | 6 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 24 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: