Đối đầu Pretoria Callies vs Leruma United, 20h00 ngày 13/4
Kết quả Pretoria Callies vs Leruma United
Đối đầu Pretoria Callies vs Leruma United
Phong độ Pretoria Callies gần đây
Phong độ Leruma United gần đây
Hạng nhất Nam Phi 2024-2025: Pretoria Callies vs Leruma United
-
Giải đấu: Hạng nhất Nam PhiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Leruma United trước đây
-
04/12/2024Leruma United0 - 1Pretoria Callies0 - 0W
-
24/08/2024Leruma United0 - 1Pretoria Callies0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Pretoria Callies vs Leruma United
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Leruma United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Leruma United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp liên đoàn Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nam Phi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pretoria Callies vs Leruma United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pretoria Callies (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pretoria Callies (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
Thắng: là số trận Pretoria Callies thắng
Bại: là số trận Pretoria Callies thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nam Phi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pretoria Callies và Leruma United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nam Phi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nam Phi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maritzburg United | 25 | 13 | 7 | 5 | 33 | 19 | 14 | 46 | T H H T H B |
2 | Kruger United | 24 | 11 | 7 | 6 | 31 | 22 | 9 | 40 | T T T T H T |
3 | Casric Stars | 25 | 11 | 7 | 7 | 32 | 24 | 8 | 40 | B T T H T H |
4 | Orbit College | 25 | 10 | 10 | 5 | 25 | 18 | 7 | 40 | H H H B T H |
5 | JDR Stars | 25 | 10 | 8 | 7 | 28 | 28 | 0 | 38 | H T B H B H |
6 | Milford | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 30 | 0 | 36 | B T B H B T |
7 | Black Leopards | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 29 | 3 | 35 | B H T H H T |
8 | Highbury | 25 | 9 | 7 | 9 | 25 | 21 | 4 | 34 | B H H T B T |
9 | Baroka FC | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 37 | -3 | 34 | H B B H T H |
10 | Hungry Lions | 25 | 8 | 7 | 10 | 31 | 28 | 3 | 31 | B B H B T H |
11 | Pretoria Univ | 25 | 7 | 10 | 8 | 22 | 25 | -3 | 31 | B B H T H B |
12 | Upington City | 25 | 6 | 9 | 10 | 23 | 27 | -4 | 27 | T B B B B H |
13 | Pretoria Callies | 23 | 7 | 6 | 10 | 16 | 23 | -7 | 27 | T B H T B B |
14 | Cape Town Spurs | 25 | 5 | 10 | 10 | 19 | 27 | -8 | 25 | T B T H H H |
15 | Venda | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 28 | -5 | 24 | H T T B B H |
16 | Leruma United | 24 | 5 | 6 | 13 | 15 | 33 | -18 | 21 | H H H H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: