Đối đầu Akron Togliatti vs Fakel, 18h30 ngày 13/4
Kết quả Akron Togliatti vs Fakel
Đối đầu Akron Togliatti vs Fakel
Phong độ Akron Togliatti gần đây
Phong độ Fakel gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Akron Togliatti vs Fakel
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Fakel trước đây
-
18/09/2024Akron Togliatti2 - 0Fakel0 - 0W
-
15/08/2024Fakel1 - 2Akron Togliatti1 - 1W
-
28/07/2024Fakel0 - 2Akron Togliatti0 - 0W
-
17/11/2021Akron Togliatti2 - 0Fakel1 - 0W
-
08/08/2021Fakel1 - 0Akron Togliatti1 - 0L
-
15/05/2021Akron Togliatti0 - 2Fakel0 - 1L
-
01/08/2020Fakel1 - 0Akron Togliatti0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Akron Togliatti vs Fakel
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Fakel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Fakel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Nga | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Nga | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Nga | 4 | 1 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akron Togliatti vs Fakel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akron Togliatti (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Akron Togliatti (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akron Togliatti thắng
Bại: là số trận Akron Togliatti thua
Thắng: là số trận Akron Togliatti thắng
Bại: là số trận Akron Togliatti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akron Togliatti và Fakel trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 23 | 15 | 7 | 1 | 45 | 13 | 32 | 52 | H H T T T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 23 | 14 | 5 | 4 | 45 | 15 | 30 | 47 | B H T B T H |
3 | Spartak Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 45 | 19 | 26 | 47 | T B T H T B |
4 | CSKA Moscow | 24 | 14 | 5 | 5 | 38 | 16 | 22 | 47 | H T T T T T |
5 | Dynamo Moscow | 24 | 12 | 7 | 5 | 50 | 28 | 22 | 43 | H T B T B H |
6 | Lokomotiv Moscow | 24 | 12 | 5 | 7 | 39 | 36 | 3 | 41 | H H T B H B |
7 | Rubin Kazan | 24 | 10 | 6 | 8 | 31 | 34 | -3 | 36 | B T T B H T |
8 | Rostov FK | 24 | 9 | 6 | 9 | 36 | 38 | -2 | 33 | H T B T B B |
9 | FK Makhachkala | 24 | 6 | 9 | 9 | 22 | 26 | -4 | 27 | H B T B T T |
10 | Akron Togliatti | 23 | 7 | 4 | 12 | 28 | 42 | -14 | 25 | T B T B B B |
11 | Krylya Sovetov | 23 | 6 | 5 | 12 | 26 | 38 | -12 | 23 | B H B B T H |
12 | Khimki | 23 | 5 | 8 | 10 | 27 | 41 | -14 | 23 | B T B H T B |
13 | Terek Grozny | 24 | 4 | 11 | 9 | 22 | 36 | -14 | 23 | T H H H H T |
14 | FK Nizhny Novgorod | 24 | 5 | 5 | 14 | 19 | 44 | -25 | 20 | T B B B B H |
15 | Fakel | 23 | 2 | 9 | 12 | 11 | 34 | -23 | 15 | B B B B B H |
16 | Gazovik Orenburg | 24 | 3 | 5 | 16 | 21 | 45 | -24 | 14 | B B T B T B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: