Đối đầu Khimki vs Akron Togliatti, 20h30 ngày 27/4
Kết quả Khimki vs Akron Togliatti
Đối đầu Khimki vs Akron Togliatti
Phong độ Khimki gần đây
Phong độ Akron Togliatti gần đây
VĐQG Nga 2024-2025: Khimki vs Akron Togliatti
-
Giải đấu: VĐQG NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Khimki vs Akron Togliatti trước đây
-
15/09/2024Akron Togliatti3 - 0Khimki2 - 0L
-
12/11/2023Khimki2 - 2Akron Togliatti0 - 0D
-
02/10/2023Akron Togliatti0 - 2Khimki0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Khimki vs Akron Togliatti
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Akron Togliatti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Akron Togliatti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Nga | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Nga | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Khimki vs Akron Togliatti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Khimki (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khimki (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
Thắng: là số trận Khimki thắng
Bại: là số trận Khimki thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Khimki và Akron Togliatti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 26 | 17 | 7 | 2 | 52 | 20 | 32 | 58 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 17 | 34 | 54 | B T H T T H |
3 | Spartak Moscow | 25 | 15 | 5 | 5 | 48 | 21 | 27 | 50 | B T H T B T |
4 | CSKA Moscow | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 17 | 22 | 48 | T T T T T H |
5 | Dynamo Moscow | 26 | 13 | 8 | 5 | 54 | 30 | 24 | 47 | B T B H T H |
6 | Lokomotiv Moscow | 26 | 13 | 6 | 7 | 43 | 37 | 6 | 45 | T B H B T H |
7 | Rostov FK | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 39 | 0 | 37 | B T B B T H |
8 | Rubin Kazan | 25 | 10 | 6 | 9 | 32 | 37 | -5 | 36 | T T B H T B |
9 | Akron Togliatti | 25 | 8 | 4 | 13 | 31 | 45 | -14 | 28 | T B B B T B |
10 | FK Makhachkala | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 31 | -6 | 27 | T B T T B B |
11 | Krylya Sovetov | 25 | 7 | 6 | 12 | 30 | 40 | -10 | 27 | B B T H T H |
12 | Khimki | 25 | 5 | 8 | 12 | 28 | 45 | -17 | 23 | B H T B B B |
13 | Terek Grozny | 26 | 4 | 11 | 11 | 23 | 40 | -17 | 23 | H H H T B B |
14 | FK Nizhny Novgorod | 26 | 6 | 5 | 15 | 20 | 47 | -27 | 23 | B B B H B T |
15 | Gazovik Orenburg | 25 | 4 | 5 | 16 | 23 | 46 | -23 | 17 | B T B T B T |
16 | Fakel | 25 | 2 | 9 | 14 | 11 | 37 | -26 | 15 | B B B H B B |
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: