Đối đầu Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow, 16h00 ngày 27/4
Kết quả Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow
Đối đầu Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow
Phong độ Alania Vladikavkaz gần đây
Phong độ Torpedo Moscow gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow trước đây
-
02/11/2024Torpedo Moscow3 - 0Alania Vladikavkaz1 - 0L
-
12/05/2024Torpedo Moscow0 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0D
-
14/08/2023Alania Vladikavkaz2 - 0Torpedo Moscow1 - 0W
-
06/11/2021Alania Vladikavkaz5 - 1Torpedo Moscow3 - 0W
-
24/07/2021Torpedo Moscow3 - 1Alania Vladikavkaz1 - 1L
-
17/04/2021Alania Vladikavkaz1 - 1Torpedo Moscow1 - 0D
-
24/10/2020Torpedo Moscow2 - 0Alania Vladikavkaz0 - 0L
-
23/03/2014Alania Vladikavkaz0 - 3Torpedo Moscow0 - 0L
-
06/07/2024Torpedo Moscow2 - 2Alania Vladikavkaz1 - 2D
-
23/01/2023Alania Vladikavkaz1 - 1Torpedo Moscow1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alania Vladikavkaz vs Torpedo Moscow: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alania Vladikavkaz (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Alania Vladikavkaz (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alania Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania Vladikavkaz thua
Thắng: là số trận Alania Vladikavkaz thắng
Bại: là số trận Alania Vladikavkaz thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alania Vladikavkaz và Torpedo Moscow trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 29 | 18 | 9 | 2 | 45 | 15 | 30 | 63 | T T T T T H |
2 | Torpedo Moscow | 29 | 13 | 13 | 3 | 43 | 22 | 21 | 52 | T H T B B H |
3 | Chernomorets Novorossiysk | 29 | 15 | 6 | 8 | 43 | 32 | 11 | 51 | B T H T H T |
4 | Ural Sverdlovsk Oblast | 29 | 13 | 11 | 5 | 39 | 27 | 12 | 50 | T H H T T H |
5 | FK Sochi | 29 | 14 | 8 | 7 | 46 | 29 | 17 | 50 | T B T B B T |
6 | SKA Khabarovsk | 30 | 12 | 8 | 10 | 36 | 37 | -1 | 44 | T T B T B B |
7 | Yenisey Krasnoyarsk | 30 | 12 | 6 | 12 | 30 | 32 | -2 | 42 | T B B H H T |
8 | Rodina Moskva | 29 | 10 | 11 | 8 | 31 | 25 | 6 | 41 | T H T T T T |
9 | Rotor Volgograd | 29 | 9 | 13 | 7 | 24 | 22 | 2 | 40 | H B B T H T |
10 | Arsenal Tula | 29 | 7 | 15 | 7 | 21 | 22 | -1 | 36 | H H B T B B |
11 | Shinnik Yaroslavl | 29 | 8 | 11 | 10 | 22 | 28 | -6 | 35 | T T H T B T |
12 | FK Chayka Pesch | 29 | 7 | 13 | 9 | 29 | 36 | -7 | 34 | H B B B T H |
13 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 29 | 8 | 10 | 11 | 28 | 31 | -3 | 34 | B B H T B H |
14 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 29 | 9 | 6 | 14 | 27 | 27 | 0 | 33 | B B T B H H |
15 | FC Ufa | 29 | 6 | 8 | 15 | 26 | 44 | -18 | 26 | B B B H T B |
16 | Alania Vladikavkaz | 29 | 5 | 8 | 16 | 17 | 39 | -22 | 23 | B T H B B B |
17 | Sokol | 29 | 4 | 11 | 14 | 17 | 37 | -20 | 23 | H B H B B H |
18 | Tyumen | 29 | 6 | 5 | 18 | 24 | 43 | -19 | 23 | B T B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: