Đối đầu Baltika Kaliningrad vs FK Sochi, 22h00 ngày 13/4
Kết quả Baltika Kaliningrad vs FK Sochi
Đối đầu Baltika Kaliningrad vs FK Sochi
Phong độ Baltika Kaliningrad gần đây
Phong độ FK Sochi gần đây
Hạng nhất Nga 2024-2025: Baltika Kaliningrad vs FK Sochi
-
Giải đấu: Hạng nhất NgaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs FK Sochi trước đây
-
21/07/2024FK Sochi1 - 1Baltika Kaliningrad1 - 0D
-
24/11/2018FK Sochi4 - 1Baltika Kaliningrad1 - 1L
-
12/08/2018Baltika Kaliningrad2 - 2FK Sochi1 - 1D
-
06/05/2018FK Sochi3 - 1Baltika Kaliningrad0 - 0L
-
21/10/2017Baltika Kaliningrad3 - 2FK Sochi2 - 1W
-
03/03/2024Baltika Kaliningrad0 - 0FK Sochi0 - 0D
-
24/07/2023FK Sochi2 - 0Baltika Kaliningrad1 - 0L
-
24/02/2023Baltika Kaliningrad0 - 1FK Sochi0 - 0L
-
29/01/2022Baltika Kaliningrad0 - 1FK Sochi0 - 1L
-
20/06/2017Baltika Kaliningrad1 - 0FK Sochi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Baltika Kaliningrad vs FK Sochi
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs FK Sochi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs FK Sochi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Nga | 5 | 1 | 2 | 2 |
VĐQG Nga | 2 | 0 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Baltika Kaliningrad vs FK Sochi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Baltika Kaliningrad (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Baltika Kaliningrad (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad thua
Thắng: là số trận Baltika Kaliningrad thắng
Bại: là số trận Baltika Kaliningrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Nga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Baltika Kaliningrad và FK Sochi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Nga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Nga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Baltika Kaliningrad | 27 | 17 | 8 | 2 | 42 | 14 | 28 | 59 | H T T T T T |
2 | Torpedo Moscow | 28 | 13 | 12 | 3 | 42 | 21 | 21 | 51 | H T H T B B |
3 | Ural Sverdlovsk Oblast | 28 | 13 | 10 | 5 | 38 | 26 | 12 | 49 | B T H H T T |
4 | Chernomorets Novorossiysk | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 31 | 10 | 48 | H B T H T H |
5 | FK Sochi | 27 | 13 | 8 | 6 | 42 | 27 | 15 | 47 | T T B T B B |
6 | SKA Khabarovsk | 28 | 12 | 8 | 8 | 34 | 33 | 1 | 44 | T B T T B T |
7 | Rodina Moskva | 28 | 9 | 11 | 8 | 29 | 25 | 4 | 38 | H T H T T T |
8 | Yenisey Krasnoyarsk | 28 | 11 | 5 | 12 | 28 | 31 | -3 | 38 | H T T B B H |
9 | Rotor Volgograd | 28 | 8 | 13 | 7 | 22 | 21 | 1 | 37 | H H B B T H |
10 | Arsenal Tula | 28 | 7 | 15 | 6 | 20 | 20 | 0 | 36 | H H H B T B |
11 | FK Chayka Pesch | 28 | 7 | 12 | 9 | 29 | 36 | -7 | 33 | B H B B B T |
12 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 28 | 8 | 9 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | T B B H T B |
13 | KAMAZ Naberezhnye Chelny | 28 | 9 | 5 | 14 | 27 | 27 | 0 | 32 | T B B T B H |
14 | Shinnik Yaroslavl | 28 | 7 | 11 | 10 | 20 | 27 | -7 | 32 | B T T H T B |
15 | FC Ufa | 28 | 6 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 26 | H B B B H T |
16 | Alania Vladikavkaz | 28 | 5 | 8 | 15 | 17 | 35 | -18 | 23 | H B T H B B |
17 | Tyumen | 28 | 6 | 5 | 17 | 23 | 41 | -18 | 23 | H B T B H T |
18 | Sokol | 28 | 4 | 10 | 14 | 16 | 36 | -20 | 22 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: